Terms containing Tự | all forms
Subject | Vietnamese | Bosnian cyrillic |
comp., MS | bộ điều khiển tự động hoá gia đình | контролор кућних програмираних уређаја |
comp., MS | cảm biến điện tử | електрични сензор |
comp., MS | cú pháp truy vấn tự nhiên | Упит природном синтаксом |
comp., MS | cổng tuần tự | серијски прикључак |
comp., MS | giãn cách ký tự | размак између знакова |
comp., MS | gạch nối tự do | Дискретна цртица |
comp., MS | Hình tự động | Стандардни облици |
comp., MS | khoảng cách ký tự | размак између знакова |
comp., MS | kiểu cách ký tự | Изглед знакова |
comp., MS | kết nối phương tiện từ xa | веза са удаљеним медијима |
comp., MS | kí tự ¢ | Знак ¢ |
comp., MS | kí tự " | Ознака отварања наводника |
comp., MS | kí tự † | Знак † |
comp., MS | kí tự dựng sẵn | Сложени знак |
comp., MS | kí tự hợp thành | Сложени знак |
comp., MS | kí tự không dãn cách | Надредни знак |
comp., MS | kí tự sánh mẫu | знак који се уклапа у узорак |
comp., MS | kí tự tổ hợp | Конбинирајући знак |
comp., MS | kí tự đứng đầu | Водећи знак |
comp., MS | kí tự đại diện | Џокер знак |
comp., MS | ký tự | знак |
comp., MS | Ký tự Tab | знак табулатора |
comp., MS | ký điện tử | дигитално потписати |
comp., MS | màu tương tự | Аналогне боје |
comp., MS | nhận dạng kí tự quang học | оптичко препознавање знакова |
comp., MS | phần mềm điều khiển từ xa | софтвер за даљинску контролу |
comp., MS | phần tử con | подређени елемент |
comp., MS | phần tử gốc | Коријенски елемент |
comp., MS | phần tử tài liệu | Елемент документа |
comp., MS | phần tử tổ tiên | Надређени елемент |
comp., MS | phần tử XML | XML елемент |
comp., MS | phần tử, yếu tố, thành phần | елемент |
comp., MS | phần tử ảnh | Елемент слике |
comp., MS | phân tử thiết kế | Елемент дизајна |
comp., MS | số thứ tự | Редни број |
comp., MS | thứ tự sắp xếp | редослијед сортирања |
comp., MS | thư điện tử, email | електронска пошта |
comp., MS | thừa tự | наслијеђе |
comp., MS | toán tử cộng | Оператор сабирања |
comp., MS | toán tử, thao tác viên, cán bộ | оператор |
comp., MS | truy nhập từ xa | даљински приступ |
comp., MS | Trả lời Tự động | Аутоматски одговор |
comp., MS | tác tử | агент |
comp., MS | Tác tử Lành mạnh Hệ thống | Софтвер за контролу стања система |
comp., MS | tập ký tự | скуп знакова |
comp., MS | tìm kiếm trong ngôn ngữ tự nhiên | претраживање природним језиком |
comp., MS | Tự Sửa | Аутоматска корекција |
comp., MS | từ điển riêng | кориснички дефиниран рјечник |
comp., MS | từ chối | Одрицање |
comp., MS | từ-trái-sang-phải | слијева на десно |
comp., MS | từ xa | удаљено |
comp., MS | từ điển đồng nghĩa | рјечник синонима |
comp., MS | từ điển đồng nghĩa | рјечник синонима |
comp., MS | Tự bố trí | Аутоматско обликовање |
comp., MS | Tự chơi | Аутоматска репродукција |
comp., MS | Tự duyệt lại Office | Office ауторевизија |
comp., MS | Tự khôi phục | Самоопоравак |
comp., MS | Tự làm phim | АутоФилм |
comp., MS | tự ngắt dòng văn bản | пријелом текста |
comp., MS | tự động | аутоматско |
comp., MS | Tự động hóa | аутоматизација |
comp., MS | Tự động hóa | аутоматизација |
comp., MS | Tự động tính tổng | Аутоматско сабирање |
comp., MS | được ký điện tử | дигитално потписан |
comp., MS | đối tượng tự động hoá | Аутоматизовани објекат |