Terms containing Nhóm | all forms
Subject | Vietnamese | Bosnian cyrillic |
comp., MS | chính sách nhóm | Групна правила |
comp., MS | Mạng không thể thức nhóm | Привремена Bluetooth мрежа |
comp., MS | Nhóm gửi/nhận | група примање/слање |
comp., MS | nhóm làm việc | радна група |
comp., MS | nhóm liên hệ | контакт група |
comp., MS | Nhóm nhà | кућна група |
comp., MS | nhóm chuyên biệt | Прилагођена група |
comp., MS | nhóm cục bộ | локална група |
comp., MS | nhóm lặp | Понављајућа група |
comp., MS | nhóm ngôn ngữ | Језичка група |
comp., MS | nhóm phân phối | Доставна група |
comp., MS | nhóm thảo luận | Дискусиона група |
comp., MS | nhóm tin | интересна група |
comp., MS | nhóm tuỳ chọn | Група опција |
comp., MS | Trình lập kế hoạch Nhóm, Người lập kế hoạch tổ | Планер за тим |
comp., MS | trường nhóm chuyên biệt | Поље прилагођене групе |