DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing Lịch | all forms
SubjectVietnameseBosnian cyrillic
comp., MSBộ lập lịch nhiệm vụАлат за покретање програма
comp., MSchương trình lịchКалендар
comp., MSDạng xem Lịch biểuпреглед активности
comp., MSdạng xem lịch biểuпреглед календара
comp., MSHiện trạng LịchСнимак календара
comp., MSSơ yếu lí lịchБиографија
comp., MSXem trước lịchпреглед календара