DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing Danh sách | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseBosnian cyrillic
comp., MSDanh sáchсписак
comp., MSdanh sách bảngтабеларни списак
comp., MSdanh sách cho phépсписак овлаштених
comp., MSdanh sách cập nhậtлистa за ажурирање
comp., MSdanh sách kiểm soát truy nhậpсписак дозвола приступа
comp., MSdanh sách liên hệсписак контаката
comp., MSDanh sách mã hoá bị chặnсписак блокираних декодирања
comp., MSdanh sách ngoàiвањска листа
comp., MSdanh sách nhiệm vụсписак задатака
comp., MSdanh sách PivotTableСписак стожерне табеле
comp., MSdanh sách SharePointSharePoint листа
comp., MSdanh sách thả xuốngпадајући списак
comp., MSDanh sách cho phépСписак овлаштених
comp., MSdanh sách dấu đầu dòngсписак
comp., MSdanh sách kiểm soát truy nhậpсписак дозвола приступа
comp., MSDanh sách người gửi an toànСписак сигурних пошиљалаца
comp., MSDanh sách người gửi bị chặn lạiСписак блокираних пошиљалаца
comp., MSDanh sách người nhận an toànСписак сигурних прималаца
comp., MSDanh sách nhiệm vụ hàng ngàyДневна листа задатака
comp., MSdanh sách phân phốiдоставни списак
comp., MSDanh sách Tên miền Cấp cao nhất Bị chặnсписак блокираних домена највишег нивоа
comp., MSdanh sách địa chỉ toàn cầuглобални списак адреса
comp., MSdấu tách danh sáchзнак за раздвајање у списку
comp., MShộp danh sáchоквир за списак
comp., MShộp danh sách thả xuốngПадајући оквир
comp., MSđiều khiển danh sáchКонтрола листе