DictionaryForumContacts

   Vietnamese Bosnian cyrillic
Terms containing điện thoa | all forms
SubjectVietnameseBosnian cyrillic
comp., MSBăng điện báoРибон трака
comp., MScảm biến điện tửелектрични сензор
comp., MSkí tự đại diệnЏокер знак
comp., MSký điện tửдигитално потписати
comp., MSmã bưu điệnпоштански број
comp., MSmã nhận diện, mã định danhидентификатор
comp., MSNguồn điệnснага
comp., MSthiết bị điện thoại cho người điếcтелефонски уређај за особе с оштећењем слуха
comp., MSthư điện tử, emailелектронска пошта
comp., MStừ điển riêngкориснички дефиниран рјечник
comp., MStừ điển đồng nghĩaрјечник синонима
comp., MSđược ký điện tửдигитално потписан
comp., MSđại diệnделегат