DictionaryForumContacts

   Vietnamese Yoruba
Terms containing đối tượng c | all forms
SubjectVietnameseYoruba
comp., MSbố trí đối tượngètò ìrísí ohun rírí
comp., MSkhung đối tượng không bị chặnférémù wúnrẹ̀n aláìlótèé
comp., MSkhung đối tượng kết ghépférémù àso-ohun-pọ̀
comp., MSNgăn tác vụ Định dạng Đối tượngṢe ìgúnrégé ààyè iṣẹ́ nǹkan
comp., MSnhật ký lỗi dữ liệu bên ngoài ở cấp đối tượng thuêàkọsílẹ̀ dátà ìtà ipele-ayálégbé
comp., MSnối kết và nhúng đối tượngàsomọ́fipín
comp., MSphóng to đối tượngìmúgbòòrò nǹkan
comp., MStham chiếu tương đốiìtọka alábáṣepọ̀
comp., MSthư viện đối tượngàkójọpọ ọ̀wọ́
comp., MSđịnh vị tương đốiṣíṣe ipò ìjọra