Subject | Vietnamese | Marathi |
comp., MS | báo cáo tình trạng | अहवालाची स्थिती, स्थितीदर्शक अहवाल |
comp., MS | chương trình trang tính | स्प्रेडशीट प्रोग्राम |
comp., MS | tab trang tính | पत्रक टॅब |
comp., MS | trang thuộc tính | गुणधर्म पृष्ठ |
comp., MS | trang thuộc tính | गुणधर्म पृष्ठ |
comp., MS | trang tính | कार्यपत्रक |
comp., MS | trang tính | पत्रक |
comp., MS | trang tính biểu đồ | रेखाचित्र पत्रक |
comp., MS | trang tính hiện hoạt | सक्रिय पत्रक |
comp., MS | trình phân tích tình trạng thích ứng của thiết bị | स्थिती विश्लेषणकार |
comp., MS | tình trạng đổi tên bắt buộc | सक्तीने नाव बदलण्याची स्थिती |