DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing | all forms
VietnameseMarathi
dấu ngoặc nhọn mởडावा ब्रेस
dấu ngoặc tròn mởप्रारंभ कंस
dấu ngoặc vuông mởडावा कंस
dấu nháy kép mởप्रारंभिक अवतरण चिन्ह
dấu mở ngoặc nhọnप्रारंभिक कुरळे अवतरण चिन्ह
ký hiệu mô tả an toàn thông tinसुरक्षा वर्णनकर्ता
màn hình máy tính mở rộngविस्तृत डेस्कटॉप
phần mở rộngएक्सटेंशन
Phần mở rộng Thư Internet An toàn/Đa năngसुरक्षित/बहुउद्देशीय इंटरनेट मेलविस्‍तार (S/MIME)
Phần mở rộng Thư Internet Đa năngबहुउद्देशीय इंटरनेट मेल विस्‍तार (MIME)
phần mở rộng tên tệpफाइल नाव एक्सटेंशन
thuỷ ấn, hình nền mờवॉटरमार्क
Tự động Mở rộngस्वयं-विस्तार
điểm mờट्रिम पॉइंट्स
điều khiển mở rộngविस्तार नियंत्रण
Đích thực, Mạnh mẽ, Suy tính, và Cởi mởऑथेंटिक, एनर्जेटिक, रिफ्लेक्टीव्ह, अँड ओपन