DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing dán | all forms
VietnameseMarathi
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặcसमस्यानिवारक
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặcट्रबलशूटर
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc bảo trìप्रतिपाळ ट्रबलशुटर, देखरेख समस्यानिवारक
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bịहार्डवेअर आणि डिव्हाइस ट्रबलशुटर
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bịहार्डवेअर आणि डिव्हाइस समस्यानिवारक
dãn cách dòngरेखा अंतरण
dãn cách ôकक्ष अंतरण
dẫn hướng cấp bản trình bàyप्रस्तुतीकरण-स्तर मार्गदर्शक
dẫn hướng mức bản cáiमुख्य स्तर मार्गदर्शक
dàn lại nội dungपुनर्प्रवाह
Dàn lại tệp PDFPDF पुनर्प्रवाह
dàn trangपृष्ठांकन
dẫn hướng, dẫn láiपरिभ्रमण करा
dẫn hướng, dẫn láiनॅव्हिगेट करा
hướng̃n sử dụngदस्ताऐवजीकरण
hướng̃n vẽरेखांकन मार्गदर्शक
kí tự có dãn cáchस्पेसिंग वर्ण
kí tự không dãn cáchनॉन-स्पेसिंग वर्ण
ký hiệu nhận dạng chỉ dẫnपायलट आयडेंटिफायर
mục chỉ dẫnअनुक्रमणिका नोंद
sự kiện truyền dẫnट्रॉन्‍सपोर्ट इव्‍हेंट
số điện thoại chỉ dẫnपायलट संख्‍या
Thanh Dẫn hướngनेव्हिगेशन पट्टी
Thanh dẫn láiनॅव्हिगेशन बार
trình hướng dẫnविझार्ड
đường̃nपथ
đường chỉ dẫnलीडर
đường dẫn hướng căn chỉnhसंरेखन मार्गदर्शक
đường dẫn nhiệm vụकार्य पाथ