DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing dán | all forms
SubjectVietnameseMarathi
comp., MSBộ hướng dẫn giải quyết trục trặcसमस्यानिवारक
comp., MSBộ hướng dẫn giải quyết trục trặcट्रबलशूटर
comp., MSBộ hướng dẫn giải quyết trục trặc bảo trìप्रतिपाळ ट्रबलशुटर, देखरेख समस्यानिवारक
comp., MSBộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bịहार्डवेअर आणि डिव्हाइस ट्रबलशुटर
comp., MSBộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bịहार्डवेअर आणि डिव्हाइस समस्यानिवारक
comp., MSdãn cách dòngरेखा अंतरण
comp., MSdãn cách ôकक्ष अंतरण
comp., MSdẫn hướng cấp bản trình bàyप्रस्तुतीकरण-स्तर मार्गदर्शक
comp., MSdẫn hướng mức bản cáiमुख्य स्तर मार्गदर्शक
comp., MSdàn lại nội dungपुनर्प्रवाह
comp., MSDàn lại tệp PDFPDF पुनर्प्रवाह
comp., MSdàn trangपृष्ठांकन
comp., MSdẫn hướng, dẫn láiपरिभ्रमण करा
comp., MSdẫn hướng, dẫn láiनॅव्हिगेट करा
comp., MShướng̃n sử dụngदस्ताऐवजीकरण
comp., MShướng̃n vẽरेखांकन मार्गदर्शक
comp., MSkí tự có dãn cáchस्पेसिंग वर्ण
comp., MSkí tự không dãn cáchनॉन-स्पेसिंग वर्ण
comp., MSký hiệu nhận dạng chỉ dẫnपायलट आयडेंटिफायर
comp., MSmục chỉ dẫnअनुक्रमणिका नोंद
comp., MSsự kiện truyền dẫnट्रॉन्‍सपोर्ट इव्‍हेंट
comp., MSsố điện thoại chỉ dẫnपायलट संख्‍या
comp., MSThanh Dẫn hướngनेव्हिगेशन पट्टी
comp., MSThanh dẫn láiनॅव्हिगेशन बार
comp., MStrình hướng dẫnविझार्ड
comp., MSđường̃nपथ
comp., MSđường chỉ dẫnलीडर
comp., MSđường dẫn hướng căn chỉnhसंरेखन मार्गदर्शक
comp., MSđường dẫn nhiệm vụकार्य पाथ