Terms containing truyền | all forms
Subject | Vietnamese | Tatar |
comp., MS | chuyển giao, truyền, chuyển giao, chuyển | күчерү |
comp., MS | Công nghệ truyền thông tư | PCT протоколы |
comp., MS | cốt truyện | кадрларга бүлү |
comp., MS | cổng truyền thông | эзлекле порт |
comp., MS | Dễ truyền Windows | Windows мәгълүматларын күчерү чаралары |
comp., MS | Giao thức Truyền Siêu văn bản | HTTP протоколы (HTTP) |
comp., MS | Giao thức Truyền Tệp | FTP протоколы (FTP) |
comp., MS | Giao thức Điều khiển Truyền vận | ТСР протоколы (TCP) |
comp., MS | Giao thức Điều khiển Truyền vận/Giao thức Internet | TCP/IP протоколы (TCP/IP) |
comp., MS | phương thức truyền dị bộ | асинхрон тапшыру режимы |
comp., MS | Thiết bị Truyền thông Dữ liệu | мәгълүмат тапшыру җайланмасы |
comp., MS | truyền dữ liệu | мәгълүмат күчерү |
comp., MS | Ứng dụng Truyền thông Windows | Windows аралашу кушымталары |