DictionaryForumContacts

   Vietnamese Tatar
Terms for subject Microsoft containing tường lư | all forms
VietnameseTatar
Bộ kiểm tra Tương thíchЯрашлылык тикшерүчесе
bộ kiểm tra tương thíchярашлылык тикшерүчесе
bản demo tương tácинтерактив демо
biểu tượngтамгачык
bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc tương hợp chương trìnhпрограммалар ярашу проблемасын төзәтүче
bộ sưu tập dạng xem tương tácинтерактив карау җыелмасы
bố trí đối tượngобъект конфигурациясе
Giao diện Tương thíchЯрашлылык режимы
khung đối tượng không bị chặnобъектның бәйләрдән арындырылган структурасы
khung đối tượng kết ghépобъектның өстәлгән кысасы
không tương thíchярашсыз
lớp đối tượngобъектлар классы
màu tương tựохшаш төсләр
móc nối và nhúng đối tượngобъектларны кертү һәм бәйләү
mô hình đối tượng kháchклиент объекты
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượngОбъектны форматлау мәсьәләсе өлкәсе
nhật ký lỗi dữ liệu bên ngoài ở cấp đối tượng thuêия дәрәҗәсендәге тышкы мәгълүмәт журналы
nối kết và nhúng đối tượngобъектларны кертү һәм бәйләү
phóng to đối tượngобъектны масштаблау
phương thức tương thíchярашу режимы
tham chiếu tương đốiнисби сылтама
thư viện đối tượngобъектлар библиотекасы
Trình tư vấn Tương thích Cài đặt của WindowsWindows урнаштыру ярашлылыгы киңәшчесе
tài khoản quản trị đối tượng thuêклиент администраторы
tài khoản tương ứngбанк-корреспондент хисабы
tài khoản tương ứng người thụ hưởngАлучы банк-корреспондентның хисабы
Tệp định nghĩa tương thích cho OfficeOffice яраклу тасвирлау файлы
Tính riêng tư tương đương nối dâyчыбыклыга тиңдәш хосусыйлык
tương hợp về sauкирегә ярашлык
tương hợpярашу
tường lửaиминлек дивары
Tường lửa WindowsWindows брандмауэры
Tường thuật viênЭкран дикторы
tương thíchярашу
tương thíchярашлы
tương tácинтерактив
tường thuậtтекст сөйләме
tường và nền biểu đồ 3-D3D диварлар һәм нигез
độ tương phảnконтраст
Độ Tương phản CaoЮгары контраст
đối tượngобъект
đối tượng hiện hoạtактив объект
đối tượng nhúngкертелгән объект
định vị tương đốiЧагыштырмача урын
đối tượng ActiveXActiveX объекты
đối tượng cục bộлокаль объект
Đối tượng Dữ liệu ActiveXActiveX мәгълүматлары объектлары
đối tượng OLEOLE-объект
đối tượng rờiирекле объект
đối tượng theo dõi sự kiệnвакыйгалар тыңлаучысы
đối tượng trong dòngюл эчендәге объект
đối tượng trôi nổiКүчерелүчән объект
đối tượng tự động hoáАвтоматлаштыру объекты
đối tượng vẽобъект-рәсем
đối tượng được nối kếtбәйле объект