DictionaryForumContacts

   Vietnamese Tatar
Terms containing lịch biê | all forms
SubjectVietnameseTatar
comp., MSBộ lập lịch nhiệm vụМәсьәләләр планлаштыручы
comp., MSchương trình lịchпрограмма-календарь
comp., MSDanh sách lịch sửЖурнал исемлеге
comp., MSDu lịchСәяхәт
comp., MSDu lịch trên BingBing Сәяхәт
comp., MSDạng xem Lịch biểuҖәдвәл күренеше
comp., MSdạng xem lịch biểuкалендарь режимы
comp., MSDạng xem theo Lịch biểu LớpКласс җәдвәле
comp., MSHiện trạng LịchКалендарь рәсеме
comp., MSlịch biểuҗәдвәл
comp., MSLịch WindowsWindows календаре
comp., MSLịch Windows LiveWindows Live календаре
comp., MSLịch sử TệpФайллар журналы
comp., MSlịch biểu nhómтөркем җәдвәле
comp., MSlịch phụӨстәлмә календарь
comp., MSlịch sử duyệtкүзәтү тарихы
comp., MSlịch sử phiên bảnверсияләр тарихы
comp., MSlịch sử thay đổiүзгәрешләр журналы
comp., MSlịch thay thếАльтернатив календарь
comp., MSSơ yếu lí lịchкыскача биография
comp., MSTóm tắt lịch biểuКалендарьне тиз күзәтеп чыгу
comp., MStóm tắt mục lịchкалендарь элементын тиз күзәтеп чыгу
comp., MSXem trước lịchКалендарьны карап алу
comp., MSÂm lịchАй календаре