Terms containing lựa | all forms
Subject | Vietnamese | Tatar |
comp., MS | Bộ lọc lừa đảo | Антифишинг |
comp., MS | website lừa đảo | ялган веб-төен |
comp., MS | hình chữ nhật lựa chọn | Сайлау турыпочмагы |
comp., MS | Lựa chọn cho bạn | Сезнең өчен сайланган |
comp., MS | Lọc loại bỏ lựa chọn | тамгаланганны инкарь итүче сөзгеч |
comp., MS | Lọc theo lựa chọn | тамгалау нигезендәге фильтр |
comp., MS | lừa đảo qua mạng | фишинг |
comp., MS | lựa vùng | өлкәне тамгалау |
comp., MS | truy vấn lựa | сайлауны сорау |
comp., MS | tường lửa | иминлек дивары |
comp., MS | Tường lửa Windows | Windows брандмауэры |
comp., MS | đa lựa chọn | берничә элемент сайлау |