Subject | Vietnamese | Indonesian |
comp., MS | dấu cách ngắn | satu spasi |
comp., MS | gạch nối ngắn | tanda hubung |
comp., MS | ký tự ngăn cách danh sách | karakter pemisah dalam daftar |
comp., MS | lập kế hoạch, ngân sách và dự báo | perencanaan, penganggaran, dan perkiraan |
comp., MS | máng ngăn | pias tengah |
comp., MS | mã chi nhánh ngân hàng | kode sorting bank |
comp., MS | mã giao dịch ngân hàng trung tâm | kode transaksi central bank |
comp., MS | Mã MFO Ngân hàng Trung tâm | Kode MFO Central Bank |
comp., MS | mã ngân hàng | kode bank |
comp., MS | Ngăn cản thực hiện dữ liệu | Pencegahan Eksekusi Data |
comp., MS | ngăn chi tiết | panel detail |
comp., MS | Ngăn các Phụ thuộc Đối tượng | Panel Ketergantungan Objek |
comp., MS | ngăn cách bằng dấu tab | berbatas tab |
comp., MS | ngăn dữ liệu | panel data |
comp., MS | Ngăn dẫn hướng | panel navigasi |
comp., MS | Ngăn Ghi chú | Panel Catatan |
comp., MS | ngăn ghi chú | panel catatan |
comp., MS | ngăn gộp nhóm | panel pengelompokan |
comp., MS | Ngăn hiển thị chú thích | Panel komentar |
comp., MS | ngăn lọc PivotChart | Panel filter PivotChart |
comp., MS | ngăn làm việc | panel kerja |
comp., MS | ngăn ngày | panel hari |
comp., MS | Ngăn sửa lỗi chính tả | Panel ejaan |
comp., MS | Ngăn sửa lỗi ngữ pháp | Panel Tata Bahasa |
comp., MS | Ngăn soát từ đồng nghĩa | Panel Tesaurus |
comp., MS | Ngăn thông tin tài liệu | Panel Informasi Dokumen |
comp., MS | Ngăn Thư mục | Panel Folder |
comp., MS | ngăn tác vụ | panel tugas |
comp., MS | ngăn tác vụ tùy chỉnh | panel tugas kustom |
comp., MS | Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng | panel tugas Objek Format |
comp., MS | ngăn xem trước | panel tampilan awal |
comp., MS | ngăn đa luồng | apartemen multirangkaian |
comp., MS | ngăn đơn luồng | apartemen satu rangkaian |
comp., MS | ngăn đơn luồng ứng dụng | apartemen satu rangkaian aplikasi |
comp., MS | ngăn đọc | panel baca |
comp., MS | số chuyển tiếp ngân hàng | nomor transit bank |