DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing lệnh | all forms
VietnameseAssamese
chỉ lệnhনিৰ্দেশনা
câu lệnhবিবৃতি
câu lệnh thực hiệnক্ৰিয়া বিবৃতি
lời nhắc chỉ lệnh mức caoউন্নত ক্ষিপ্ৰ আদেশ
nút chỉ lệnhআদেশ বুটাম