DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing Thiết bi | all forms | exact matches only | in specified order only
VietnameseAssamese
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bịহাৰ্ডৱেৰ আৰু ডিভাইচৰ অসুবিধা আতঁৰ কৰোতা
Mã hóa Thiết bịডিভাইচ এনক্ৰিপশ্যন
Nút thiết bịডিভাইচ চাৰ্ম
Thiết bডিভাইচ
thiết bị trỏইংগিতকাৰী ডিভাইচ
Thiết bịডিভাইচসমূহ
thiết bịডিভাইচ
thiết bị ghi thuকেপচাৰ ডিভাইচ
thiết bị ghi đĩaডিস্ক বাৰ্নাৰ
thiết bị gắn thêmএড-অন ডিভাইচ
thiết bị hiển thịমনিটৰ
Thiết bị hỗ trợ OfficeOffice সক্ষমিত ডিভাইচ
thiết bị inমুদ্ৰণ ডিভাইচ
Thiết bị In và Tạo ảnhমুদ্ৰণ আৰু প্ৰতিচ্ছবিকৰণ ডিভাইচ
Thiết bị Truyền thông Dữ liệuডাটা যোগাযোগ সা-সৰঞ্জাম
thiết bị tạo ảnhপ্ৰতিচ্ছবিকৰণ ডিভাইচ
thiết bị điện thoại cho người điếcবধিৰ লোকৰ বাবে দূৰভাষ ডিভাইচ
thiết bị điện thoại cho người điếcবধিৰ লোকৰ বাবে দূৰভাষ ডিভাইচ
trình điều khiển thiết bị, khiển trìnhডিভাইচ ড্ৰাইভাৰ
trình phân tích tình trạng thích ứng của thiết bịস্বাস্থ্য বিশ্লেষক
tuyên bố thiết bị đáng tin cậyসঁজুলিৰ অধিকাৰ দাবী