DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing Du | all forms | exact matches only
VietnameseAmharic
biểu mẫu dữ liệuየውሂብ ቅጽ
bảng dữ liệuየውሂብ ሰንጠረዥ
bảng dữ liệu conንኡስ የውሂብ ሉህ
Bố trí dữ liệuየውሂብ አቀማመጥ
Cơ sở dữ liệu Nội bộ của WindowsWindows የውስጥ የውሂብ ጎታ
cơ sở dữ liệuየውሂብ ጎታ
cơ sở dữ liệu xác thựcማረጋገጫ የውሂብ ጎታ
dữ liệuውሂብ
dữ liệu bị mấtየጠፋ ውሂብ
dữ liệu chi tiếtዝርዝር ውሂብ
dữ liệu lịchየቀን መቁጠሪያ ውሂብ
dữ liệu ngoàiውጫዊ ውሂብ
dữ liệu tóm tắtየማጠቃለያ ውሂብ
dữ liệu xã hộiማህበራዊ ውሂብ
danh mục dự ánማንነት መገለጫ መያዣ
Du lịchጉዞ
Du lịch trên BingBing ጉዞ
̃ liệu nguồnየምንጭ ውሂብ
dạng thức dữ liệuየውሂብ ቅርጸት
dự ánፕሮጀክት
ghi nhật ký đầy đủሙሉ በሙሉ መግባት
gói siêu dữ liệu thiết bịየመሳሪያ ዲበ ውሂብ ጥቅል
gói dữ liệuየውሂብ እሽግ
kiểu dữ liệuየውሂብ ዓይነት
kiểu dữ liệu képድርብ ውሂብ ዓይነት
kết nối Internet bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụngየተለካ የበየነመረብ ግንኙነት
kết nối cơ sở dữ liệuየውሂብ ጎታ ግንኙነት
Lưới Dữ liệuየውሂብ መስመር
miền dữ liệu ngoàiውጫዊ የውሂብ ዓይነት
nguồn cấp dữ liệuምግብ
nguồn dữ liệuየውሂብ ምንጭ
nguồn dữ liệu liên kếtየተገናኘ የውሂብ ምንጭ
nguồn dữ liệu ngoại tuyếnከመስመር ውጪ ውሂብ ግብዓት
nguồn dữ liệu ODBCODBC የውሂብ ምንጭ
ngăn dữ liệuየውሂብ መቃን
người dự tùy chọnአማራጭ ተሳታፊ
nhập dữ liệuውሂብ ምዝገባ
nhật ký lỗi dữ liệu bên ngoài ở cấp đối tượng thuêበተከራይ ደረጃ ያለ ውጫዊ ውሂብ መዝግብ
nhãn dữ liệuየውሂብ መለያ
nhóm tính sẵn sàng đáp ứng ở mức cơ sở dữ liệuየውሂብ ጎታ የመኖር ቡድን
Site Dự ánየፕሮጄክት ስራ ቦታ
siêu dữ liệuዲበ ውሂብ
thanh dữ liệuየውሂብ አሞሌ
Thiết bị Truyền thông Dữ liệuየውሂብ መገናኛ መሳሪያ
toàn vẹn dữ liệuየውሂብ ምሉእነት
tệp dự ánየፕሮጀክት ፋይል
tệp ghép nối dữ liệuየውሂብ ግንኙነት ፋይል
tệp ghép nối dữ liệu OfficeOffice ውሂብ ግንኙነት ፋይል
truyền dữ liệuየውሂብ ትልልፍ
trình quản lý cơ sở dữ liệuየውሂብ ጎታ አስተዳዳሪ
trường dữ liệuየውሂብ መስክ
vùng dữ liệuየውሂብ ክልል
xử lí dữ liệuውሂብ ማካኼድ
xác thực dữ liệuየውሂብ ማረጋገጫ
xác thực dữ liệu sơ bộቅድመ የውሂብ ትክክለኛነት ማጣሪያ
xóa sạch dữ liệu trên thiết bị từ xaየርቀት መሰሪያ መጥረጊያ
điểm dữ liệuየውሂብ ቦታ
đánh dấu dữ liệuየውሂብ አመልካች
Đại cương Dữ liệuየውሂብ ንድፍ
định dạng chuyển đổi dữ liệuየውሂብ ልውውጥ ቅርጸት
Đối tượng Dữ liệu ActiveXActiveX ውሂብ ኦብጀክትስ
Đối tượng Truy nhập Dữ liệuየውሂብ መዳረሻ ነገሮች
Đồng bộ hóa Site Dự ánየፕሮጄክት ስራ ቦታ ማመሳሰያ