Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
English
Filipino
Galician
Georgian
Gujarati
Hausa
Hindi
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Kyrgyz
Latvian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Odia
Persian
Punjabi
Quechuan
Russian
Sesotho sa leboa
Sinhala
Swahili
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkmen
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Microsoft
containing
hiện
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Khmer
báo cáo
hiện t
rạng
របាយការណ៍ស្នេបសត
bộ điều hơ
̣p h
iển thị
បង្ហាញអាដាប់ទ័រ
bản thể hi
ện
វត្ថុ
câu lệnh thực hi
ện
សកម្មភាពប្រតិបត្តិការណ៏
cửa sổ khôn
g hi
ện hoạt
ផ្ទាំងវីនដូអសកម្ម
hiển t
hị ngoài
ម៉ូនីទ័រក្រៅ
hiển t
hị phụ
ការបង្ហាញជាជំនួយ
hiển t
hị thêm
ទិដ្ឋភាពបន្ថែម
hiển t
hị tinh thể lỏng
ការបង្ហាណដោយអង្គគ្រីសស្តាល់រាវ
hiển t
hị vị trí
បង្ហាញលើផែនទី
Hiện t
rạng Lịch
ប្រតិទិនស្នេបសត
Hiện đ
ang chơi
កំពុងលេង
hiệ
n hoạt
ដែលសកម្ម
hiể
n thị
បង្ហាញ
hoạt ảnh khi thực
hiện t
ính lại
ការធ្វើអោយមានចលនាពេលគណនាឡើងវិញ
khung
hiển t
hị thay đổi
ប្តូរពាក្យប្រលយ
khả năng
hiển t
hị
ភាពអាចមើលឃើញ
Ngăn
hiển t
hị chú thích
ផ្ទាំងមតិយោបល់
nhà cung cấp hi
ện diệ
n web
កម្មវិធីផ្តល់ការបង្ហាញទំព័រវិប
nội dung hi
ện hoạ
t
មាតិកាសកម្ម
Phát
hiện c
ung cấp
របកគំហើញ Feed
thiết bị
hiển t
hị
ម៉ូនីទ័រ
Thuộc tính hi
ển thị
, đặc tính hiển thị
លក្ខណៈសម្បត្តិនៃការបង្ហាញ
Thực
hiện t
hêm
ធ្វើច្រើនទៀត
trang tính
hiện h
oạt
សន្លឹកការងារសកម្ម
truy vấn thực hi
ện
ឃ្វែរីសកម្ម
trường
hiện h
oạt
ហ្វៀលសកម្ម
tên
hiể
n thị
ឈ្មោះបង្ហាញ
vùng
hiê
̣n thời
តំបន់បច្ចុប្បន្ន
văn bản
hiển t
hị siêu kết nối
អត្ថបទបង្ហាញហាយភីលីង
ô
hiện h
oạt
ក្រលាដំណើរការ
ô
hiện t
ại
ក្រលាបច្ចុប្បន្ន
đối tượn
g hi
ện hoạt
វត្ថុសកម្ម
Get short URL