DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing hiện | all forms | exact matches only
VietnameseKhmer
báo cáo hiện trạngរបាយការណ៍ស្នេបសត
bộ điều hợp hiển thịបង្ហាញអាដាប់ទ័រ
bản thể hiệnវត្ថុ
câu lệnh thực hiệnសកម្មភាពប្រតិបត្តិការណ៏
cửa sổ không hiện hoạtផ្ទាំងវីនដូអសកម្ម
hiển thị ngoàiម៉ូនីទ័រក្រៅ
hiển thị phụការបង្ហាញជាជំនួយ
hiển thị thêmទិដ្ឋភាពបន្ថែម
hiển thị tinh thể lỏngការបង្ហាណដោយអង្គគ្រីសស្តាល់រាវ
hiển thị vị tríបង្ហាញលើផែនទី
Hiện trạng Lịchប្រតិទិនស្នេបសត
Hiện đang chơiកំពុងលេង
hiện hoạtដែលសកម្ម
hiển thịបង្ហាញ
hoạt ảnh khi thực hiện tính lạiការធ្វើអោយមានចលនាពេលគណនាឡើងវិញ
khung hiển thị thay đổiប្តូរពាក្យប្រលយ
khả năng hiển thịភាពអាចមើលឃើញ
Ngăn hiển thị chú thíchផ្ទាំងមតិយោបល់
nhà cung cấp hiện diện webកម្មវិធីផ្តល់ការបង្ហាញទំព័រវិប
nội dung hiện hoạtមាតិកាសកម្ម
Phát hiện cung cấpរបកគំហើញ Feed
thiết bị hiển thịម៉ូនីទ័រ
Thuộc tính hiển thị, đặc tính hiển thịលក្ខណៈសម្បត្តិនៃការបង្ហាញ
Thực hiện thêmធ្វើ​ច្រើន​ទៀត
trang tính hiện hoạtសន្លឹកការងារសកម្ម
truy vấn thực hiệnឃ្វែរីសកម្ម
trường hiện hoạtហ្វៀលសកម្ម
tên hiển thịឈ្មោះបង្ហាញ
vùng hiện thờiតំបន់បច្ចុប្បន្ន
văn bản hiển thị siêu kết nốiអត្ថបទបង្ហាញហាយភីលីង
ô hiện hoạtក្រលាដំណើរការ
ô hiện tạiក្រលាបច្ចុប្បន្ន
đối tượng hiện hoạtវត្ថុសកម្ម