DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing nghe | all forms | exact matches only
VietnameseArmenian
Chữ nghệ thuậtԲառարվեստ
Chữ_nghệ_thuậtԲառարվեստ
Công nghệ truyền thông tưՄասնավոր հաղորդակցման եղանակ
hiệu ứng nghệ thuậtնկարչական էֆեկտ
Máy quét Công nghệ tiên phongԿանխիչ սահազննում
máy nghe CDCD նվագարկիչ
nghệ sĩկատարող
Phương thức Trực quan hoá tai ngheԱկանջակալների վիրտուալացման կերպ