Subject | Vietnamese | Armenian |
comp., MS | Danh sách người gửi an toàn | Ցանկալի ուղարկողների ցուցակ |
comp., MS | Danh sách người gửi bị chặn lại | Ուղարկողների արգելացուցակ |
comp., MS | danh sách người nhận | ստացողների ցուցակ |
comp., MS | Danh sách người nhận an toàn | Ցանկալի ստացողների ցուցակ |
comp., MS | Kiểm soát Trương mục Người dùng, kiểm soát tài khoản người dùng | օգտվողների հաշիվների կառավարում |
comp., MS | miền người dùng chính | օգտվողի գլխավոր տիրույթ |
comp., MS | người dùng | օգտվող |
comp., MS | người nhận | ստացող |
comp., MS | người quản trị hệ thống | համակարգի վարիչ |
comp., MS | người dùng | վերջնական օգտվող |
comp., MS | người dùng cuối | վերջնական օգտվող |
comp., MS | người dùng cục bộ | տեղային օգտագործող |
comp., MS | người dùng thường xuyên sắp xếp thư | նիշքավորողի օգտագործող |
comp., MS | người dùng đã đăng kí | գրանցված օգտվող |
comp., MS | người dự tùy chọn | կամավոր մասնակից |
comp., MS | người gửi thư rác | լցոնող |
comp., MS | Người gần tôi | Մերձավորներ |
comp., MS | người nhận | փոստի ստացող |
comp., MS | người nhận được miễn thuế | հարկից ազատված վճարառու |
comp., MS | người phát hành tin cậy | վստահված հրապարակիչ |
comp., MS | người quản lí tài khoản | հաշվի կառավարիչ |
comp., MS | người quản trị hệ | համավարիչ |
comp., MS | người quản trị máy tính | համակարգչի վարիչ |
comp., MS | người quảng cáo | գովազդատու |
comp., MS | người thường xuyên sắp xếp thư | նիշքավորող |
comp., MS | người tổ chức cuộc họp | հանդիպման կազմակերպիչ |
comp., MS | người xin | հայցող |
comp., MS | người đóng góp | աջակցող |
comp., MS | quản trị viên, người quản trị | վարիչ |
comp., MS | quyền người dùng | օգտվողի իրավունքներ |
comp., MS | thiết bị điện thoại cho người điếc | խուլերի հեռախոսասարք |
comp., MS | thiết lập của người quản trị | վարչական տեղակայում |
comp., MS | thân thiện người dùng | օգտվողին հարմար |
comp., MS | Trình lập kế hoạch Nhóm, Người lập kế hoạch tổ | Թիմի ծրագրող |