DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing khoảng | all forms
VietnameseUkrainian
khoảng cách ký tựміжсимвольний інтервал
khoảng cách mối quan hệсоціальна дистанція
khoảng cách trì hoãnтривалість затримки
khoảng thời gian cacheінтервал кешування
khoảng trống video audioформат AVI