DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing khoảng | all forms
SubjectVietnameseUkrainian
comp., MSkhoảng cách ký tựміжсимвольний інтервал
comp., MSkhoảng cách mối quan hệсоціальна дистанція
comp., MSkhoảng cách trì hoãnтривалість затримки
comp., MSkhoảng thời gian cacheінтервал кешування
comp., MSkhoảng trống video audioформат AVI