DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing khóa | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseUkrainian
comp., MSbị khoáзаблоковано
comp., MSchìa khoá sản phẩmключ продукту
comp., MSDịch vụ Quản lý Khóaслужба керування ключами
comp., MSkhóa bí mậtсекретний ключ
comp., MSkhóa xoayблокування обертання
comp., MSkhoá mật mã hoáключ шифрування
comp., MSkhoá chínhпервинний ключ
comp., MSkhoá chínhголовний ключ
comp., MSkhoá cấp phép số lớnключ корпоративної ліцензії
comp., MSkhoá ngoạiзовнішній ключ
comp., MSkhoá sản phẩm cấp phép số lớnключ продукту для корпоративної ліцензії
comp., MSkhóa bảo mật chínhголовний ключ шифрування
comp., MSkhóa chuyển dạng thứcперемикач формату
comp., MSkhóa chuyển dạng thức sốперемикач цифрового формату
comp., MSkhóa họcкурс
comp., MSKhóa Kỹ thuật sốЕлектронне бюро
comp., MSkhóa mật mã dự phòngдепонований ключ шифрування
comp., MSmàn hình khóaекран блокування
comp., MSkhóa họcкод курсу
comp., MSmã mở khóa PINключ розблокування PIN-коду
comp., MSmã thông báo khóaмаркер блокування
comp., MSnút khóa xoayкнопка блокування обертання
comp., MStham số khóa chuyểnпараметр-перемикач
comp., MStừ khóa tìm kiếmключ пошуку
comp., MSđề cương khóa họcнавчальний план