DictionaryForumContacts

   Vietnamese Ukrainian
Terms containing bảo mâ | all forms
SubjectVietnameseUkrainian
comp., MSmã bảo mật MasterCardкод безпеки MasterCard
comp., MSmã PIN bảo mật kémненадійний PIN-код
comp., MSmã thông báoкод передоплати
comp., MSmã thông báo khóaмаркер блокування
comp., MSmã thông báo MXмаркер MX
comp., MSđăng kí dịch vụ trả bằng mã thông báoпередплата за карткою передоплати