DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing Phát | all forms
SubjectVietnameseTurkish
comp., MSbộ công cụ phát triển phần mềmyazılım geliştirme seti
comp., MSbáo cáo không chuyển phátteslim edilemedi raporu
comp., MSbảng cấp phát tệpdosya ayırma tablosu
comp., MSchưa phát hànhyayımdan kaldırmak
comp., MSdịch vụ Phát hành Trung tâmMerkezi Yayımlama hizmeti
comp., MSmáy chủ tự phát hiệnSunucuyu otomatik olarak algıla
comp., MSnhà phát hànhyayıncı
comp., MSphát hànhyayınlamak
comp., MSPhát hiện và Đánh giá Rủi roKeşif ve Risk Değerlendirmesi
comp., MSphát tányaymak
comp., MSphát tányayma
comp., MSphát tán chỉ mụcdizin yayma
comp., MSPhát hiện cung cấpÖzet Akışı Bulma
comp., MSPhát hànhYayımla
comp., MSphát hành gia tăng lên webWeb'de artımlı yayımlama
comp., MSphát hành trên nhiều sitesiteler arası yayınlama
comp., MSphát ngẫu nhiênkarıştırmak
comp., MSPhát rộng Hiện diện người dùng trên Sổ ghi chépNot Defterinde Çalışma Durumu
comp., MSPhát rộng Hiện diện người dùng trên Sổ ghi chépNot Defterinde Çalışma Durumu
comp., MSPhát rộng Trình ChiếuSlayt Gösterisi Yayınlama
comp., MSSite dành cho Nhà phát triểnGeliştirici Sitesi
comp., MSTrung tâm dành cho Nhà phát triển OfficeOffice Geliştirici Merkezi
comp., MSTrung tâm dành cho Nhà Phát triển sharePointSharePoint Geliştirici Merkezi
comp., MSTự động phát hiệnOtomatik Bulma