DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing ghi lại địa chi | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectVietnameseDanish
comp., MSghi lại địa chỉadressegenskrivning
comp., MStác nhân Ghi lại địa chỉagent til adressegenskrivning
comp., MSTác nhân Ghi lại Địa chỉagent til indgående adressegenskrivning
comp., MStác nhân Ghi lại địa chỉ ngoại biênagent til udgående adressegenskrivning