Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Punjabi
Russian
Terms
for subject
Microsoft
containing
be
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Punjabi
Bạn
b
è
ਮਿੱਤਰ
be
̉ dòng, ngắt dòng
ਟੈਕਸਟ ਆਵਰਣ
biểu đồ bề
mặt
ਸਤਹਾ ਚਾਰਟ
bạn
bè
ਮਿੱਤਰ
dấu bé
h
ơn
ਘੱਟ ਦਾ ਚਿੰਨ੍ਹ
dấu bé
h
ơn hay bằng
ਘਾਟੇ ਜਾਂ ਬਰਾਬਰੀ ਦਾ ਚਿੰਨ੍ਹ
Get short URL