Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
trung đội
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
anh ấy đối với chị ta thì nưng như nưng trứng
он носит её на руках
cái đó thì thật là đặc trưng
tiêu biểu
đối với anh ta
это типично для него
cái đó thì đặc tr
ưng đối v
ới nó
это для него что
người, tên
lính đội trừng phạt
каратель
một tr
ung đội gồm
toàn sinh viên
один взвод сплошь состоял из студентов
tập trung
tập hợp, tập kết
các đội quân ờ bến phà
стянуть войска к переправе
tập trung
tập hợp, tập kết
các đội quân ờ bến phà
стягивать войска к переправе
thuộc về
trung đội
взводный
trung đội t
rường
взводный
tuyệt đối trung thành
быть беззаветно преданным
xếp
trung đội t
hành hai hàng
построить взвод в две шеренги
xếp
trung đội t
hành hai hàng
строить взвод в две шеренги
điều đó không đặc trưn
g đối với
anh ấy
это ему несвойственно
Get short URL