DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing trung đội | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
anh ấy đối với chị ta thì nưng như nưng trứngон носит её на руках
cái đó thì thật là đặc trưng tiêu biểu đối với anh taэто типично для него
cái đó thì đặc trưng đối với nóэто для него что
người, tên lính đội trừng phạtкаратель
một trung đội gồm toàn sinh viênодин взвод сплошь состоял из студентов
tập trung tập hợp, tập kết các đội quân ờ bến phàстянуть войска к переправе
tập trung tập hợp, tập kết các đội quân ờ bến phàстягивать войска к переправе
thuộc về trung độiвзводный
trung đội trườngвзводный
tuyệt đối trung thànhбыть беззаветно преданным
xếp trung đội thành hai hàngпостроить взвод в две шеренги
xếp trung đội thành hai hàngстроить взвод в две шеренги
điều đó không đặc trưng đối với anh ấyэто ему несвойственно