DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Military containing trinh sát | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
trinh sátвести разведку
sự, cuộc trinh sátпоиск
trinh sátразведывать
trinh sátразведка
trinh sátразведать
trinh sát quân báoразведочный
trinh sát viênразведчик
tồ chức cuộc trinh sátпроизвести разведку
đội viên trinh sátразведчик
đôi trinh sát cưỡi ngựaразъезд