Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | chuyến bay trinh sát | разведывательный полёт (thám thính, do thám, dò xét) |
gen. | cơ quan trinh sát | разведка (организация, учреждение) |
gen. | chiếc máy bay trinh sát | разведывательный самолёт |
gen. | chiếc máy bay trinh sát | разведчик (самолёт) |
gen. | máy bay trinh sát thăm dò không người lái | беспилотный самолёт-разведчик |
gen. | săn lùng bắt, săn bắt, truy lùng tên trinh sát viên địch | охотиться за вражеским разведчиком |
gen. | sự trinh sát dò tìm bằng ra-đa | радиолокационный поиск |
gen. | cuộc tấn công trinh sát | разведка боем |
gen. | trinh sát | рекогносцировать |
mil. | trinh sát | вести разведку |
gen. | cơ quan trinh sát | агентура (разведывательная служба) |
gen. | trinh sát | разведывательный |
mil. | sự, cuộc trinh sát | поиск |
mil. | trinh sát | разведка |
gen. | cuộc, sự trinh sát | рекогносцировка |
gen. | trinh sát | разведслужба (разведывательная служба) |
mil. | trinh sát | разведывать |
mil. | trinh sát | разведать |
gen. | sự trinh sát | агентурная разведка |
gen. | cơ quan trinh sát bộ đội | войсковая разведка |
gen. | sự trinh sát bằng máy bay | авиаразведка |
gen. | sự trinh sát bằng máy bay | воздушная разведка |
mil. | trinh sát quân báo | разведочный |
gen. | trinh sát thám thính, điều tra, do thám, dò xét sự bố trí hỏa điềm của địch | разведать расположение огневых точек противника |
coll. | những trinh sát viên | агентура |
gen. | trinh sát viên | лазутчик |
mil. | trinh sát viên | разведчик |
gen. | trinh sát viên | агент (сотрудник разведки) |
mil. | tồ chức cuộc trinh sát | произвести разведку |
gen. | ông ấy đã phái hai chiến sĩ đi trinh sát | он послал двух бойцов в разведку (điều tra, dò xét) |
mil. | đội viên trinh sát | разведчик |
mil. | đôi trinh sát cưỡi ngựa | разъезд |
gen. | đơn vị trinh sát | разведка (войсковая группа) |