DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing trống đánh xuôi kèn thổi ngược | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
trống đánh xuôi kèn thổi ngượcкто во что горазд
trống đánh xuôi kèn thổi ngược trong công việc của họони не сработались
tình trạng trống đánh xuôi kèn thổi ngược trong công tácразнобой в работе