DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Collective containing tráng | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
đồ trang bịснаряжение (приспособления)
trang bị phẩmснаряжение (приспособления)
trang phụcплатье (одежда)
đồ trang điềmкосметика (tô điểm)