DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing tính chất | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
Bộ soạn tính chấtредактор свойств
tính chất hìnhтаблица свойств фигуры
tính chất tài liệuсвойства документа
tính chất kínhпрозрачность
tính chất, thuộc tínhсвойство