DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Figurative containing tính chất | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
tính chất ngoại giaoдипломатичный
tính chất ngoại giaoдипломатический
tính chất đóng kịchмелодраматический
mất tính chất quan trọngмельчать
mất tính chất quan trọngизмельчать