DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing tính chất | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
comp., MSBộ soạn tính chấtредактор свойств
gen.của cải vật chất và tinh thầnматериальные и духовные блага
gen.chất rút tinhэкстракт
gen.chúng tôi thấy rõ toàn bộ tính chất bi thảm bi đát, khủng khiếp của tình hình chúng tôiмы сознавали весь ужас нашего положения
gen.cái đó có tính chất tiếu lâmэто носит анекдотический характер (khôi hài)
gen.câu chuyện có tính chất bí mậtразговор секретного порядка
gen.mang tính chấtносить характер
gen.tính chất cương lĩnhпрограммный (отражающий программу)
gen.tính chất hội hèпраздничный (нарядный)
fig.tính chất ngoại giaoдипломатичный
fig.tính chất ngoại giaoдипломатический
gen.tính chất pho biến rộng rãiиметь большое распространение
gen.tính chất xây dựngпозитивный (положительный)
fig.tính chất đóng kịchмелодраматический
gen.diễn văn có tính chất lịch sứисторическая речь
gen.thuộc về hàng hóa chất linh tinhмоскательный
gen.hàng hóa chất linh tinhмоскательные товары (thuốc nhuộm, san dầu, keo hò, v.v...)
gen.sự hình thành cùa tính chấtстановление характера
gen.khái niệm có tính chất tương đốiпонятие относительное
gen.lời buộc tội có tính chất vu khốngклеветническое обвинение (vu oan giá họa)
gen.lời yêu cầu có tính chất hạ mìnhуниженная просьба
gen.miêu tà tính chấtхарактеристика
gen.miêu tả tính chấtхарактеризовать (давать характеристику)
fig.mất tính chất quan trọngмельчать
fig.mất tính chất quan trọngизмельчать
gen.mối tinh bạn đã buộc chặt hai ngườiмежду ними завязалась дружба
gen.nhấn mạnh nêu bậtnh chất quan trọng cùa vẩn đềподчеркнуть важность вопроса
gen.nhấn mạnh nêu bậtnh chất quan trọng cùa vẩn đềподчёркивать важность вопроса
gen.những quyền hạn có tính chất hình thứcформальные права (bề ngoài, bánh vẽ)
gen.những trận đánh có tính chất cục bбои местного значения
gen.những tính chất lý học thuộc tính vật lý, lý tính của thổ nhưỡngфизические свойства почвы
gen.quan hệ của họ trở nên có tính chất thuần túy chính thứcих отношения приняли чисто официальный характер
gen.quyết nghị có tính chất thỏa hiệpкомпромиссное решение (nhân nhượng, nhượng bộ)
gen.quán bán hóa chất linh tinhмоскательная лавка
gen.quảng tính là một trong những thuộc tính cùa vật chấtпротяжённость - одно из свойств материи
gen.săn bắn có tính chất kinh tếпромысловая охота
gen.thiếu tính chất phê phánнекритический
gen.thắt chặt tình hữu nghịскрепить узы дружбы
gen.thắt chặt tình hữu nghịскреплять узы дружбы
gen.tin tưởng vào tính chất đúng đắn cùa sự nghiệp mìnhповерить в правоту своего дела
gen.tin tưởng vào tính chất đúng đắn cùa sự nghiệp mìnhверить в правоту своего дела
gen.tinh chấtэссенция
comp., MStính chất hìnhтаблица свойств фигуры
comp., MStính chất tài liệuсвойства документа
gen.tấm gương có tính chất giáo huấnпоучительный пример
gen.trò giải trí có tính chất quần chúngмассовые увеселения
gen.tình bạn đã kết chặt họ với nhauмежду ними завязалась дружба
gen.tính chấtоблик (характер)
gen.tính chấtнрав (характер)
gen.tính chấtпрофиль (типические черты)
arts.tính chấtтипаж
gen.tính chấtхарактер (свойства)
gen.tính chấtчёрточка (характера)
gen.tính chấtчерта (свойство, особенность)
gen.tính chấtхарактеристика (данные, свойства, характеризующие что-л.)
gen.tính chấtтемперамент
gen.tính chấtсклад (свойство)
gen.tính chấtсвойство
gen.tính chấtпорядок (род, свойство, характер)
gen.tính chấtкачество
gen.tính chất bi đát cùa tình hìnhдраматизм положения
gen.tính chất bình thường tầm thường, thông thường, không cỏ gì đặc biệt cùa cuộc sốngпроза жизни
gen.tính chất bòng bộtпорывистая натура
gen.tính chất chu kỳ trong sự phát triển của chù nghĩa tư bảnциклический характер развития капитализма
gen.tính chất chính trị thuần túyсугубо политический характер
gen.tính chất du dươngмузыкальность (мелодичность)
gen.tính chất dân tộc của nghệ thuậtнациональность искусства
gen.tính chất hai mặtдвойственный характер
gen.tính chất hăng sayстрастность характера (hăng hái, nòng nhiệt, mãnh liệt)
gen.tính chất khoáng đạtширокая натура
gen.tính chất không kiên địnhнеустойчивый характер
gen.tính chất kiên trìстойкий характер
comp., MStính chất kínhпрозрачность
gen.tính chất lãng mạn cùa cuộc đấu tranh giành tự doромантика борьбы за свободу
gen.tính chất lạ lùng kỳ quặc, kỳ cục cùa những quan điểmстранность взглядов
gen.tính chất nghiêm trọng trầm trọng của tội ácтяжесть преступления
gen.tính chất nghèo nàn hạn chế, kém còi của tư tườngубожество мысли
gen.tính chất Nhà nướcгосударственность
inf.tính chất phường hộiцеховщина
gen.tính chất <#0> phức tạpсложный характер
gen.tính chất quảng bác của tầm hiều biếtширота кругозора
gen.tính chất rộng rãi cùa quan điềmширота взглядов
gen.tính chất thiếu chứng cớ không đù chứng cứ của lời buộc tộiнедоказанность обвинения
gen.tính chất thuần túy chính trịсугубо политический характер
philos.tính chất thực tế hiện thực, thực tại khách quan của thế giới bên ngoàiобъективная реальность внешнего мира
gen.tính chất tội ác phạm tội của ý đòпреступность замысла
gen.tính chất tiện lợi của vảiпрактичность ткани
gen.tính chất toàn vẹn của lãnh thổтерриториальная целостность
gen.tính chất trọng đại tầm quan trọng lớn lao, tính chất cực kỳ quan trọng của nhiệm vụответственность задачи
comp., MStính chất, thuộc tínhсвойство
gen.tính chất xác đáng của tang chứngтяжесть улик
gen.tính chất xã hội cùa nền sản xuấtобщественный характер производства
gen.tính chất địa thếхарактер местности
gen.tính hàng đầu có trước, ưu tiên cùa vật chất so với tinh thầnпримат материи над духом
philos.tính thứ nhất cùa vật chấtпервичность материи
philos.tính vật chấtматериальность
gen.tính vật chất cùa thế giớiматериальность мира
gen.văn kiện có tính chất cương lĩnhпрограммный документ
gen.xử sự với ai theo đúng toàn bộ tính chất nghiêm ngặt cùa luật phápпоступать с кем-л. по всей строгости закона
gen.áp dụng toàn bộ tính chất nghiêm nhặt cùa luật pháp đối vớiпоступать с кем-л. по всей строгости закона (ai)
gen.đề nghị có tính chất xây dựngконструктивное предложение
gen.điều này chỉ có tính chất đơn thuần lý luận mà thôiэто представляет чисто академический интерес