DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing sáng tối | all forms
VietnameseRussian
cứ sáng sáng chúng tôi đều phơi tắm nắngкаждое утро мы загораем на солнце
chúng tôi sẵn sàng tiến hành đàm phánмы готовы вести переговоры
những tìm tòi sáng tạoтворческие искания
thắng lợi làm tôi mất sáng suốtу меня голова кружится (от успехов и т.п.)
tranh tối tranh sángсумерки (полумрак)
tranh tối tranh sángполусвет
tranh tối tranh sángполутьма
tranh tối tranh sángсумрак
tranh tối tranh sángсумрачный
tranh tối tranh sángполутёмный
tranh tối tranh sángполумрак
tôi sẵn sàng uống một tách tràне откажусь выпить чашку чая
tôi đủ ánh sángмне светло
tôi đã sáng mắt raу меня открылись глаза
từ sáng đến tốiс утра до вечера
về việc này thì tôi sẵn sàng ký cả hai tayя готов обеими руками подписаться под этим
ánh sáng buổi tốiвечернее освещение