Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
ruồi muỗi
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
coll.
ruồi muỗi
гнус
(мошкара)
saying.
trâu bò húc nhau,
ruồi muỗi
chết
паны дерутся, а у холопов чубы трещат
proverb
trâu bò húc nhau,
ruồi muỗi
chết
паны дерутся, у холопов чубы трещат
Get short URL