Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
rượu vang
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
chai
rượu vang
бутылка вина
sự
làm gian
rượu vang
фальсификация вина
màu
rượu vang đ
ỏ
бордо
thuộc về
nghề nẩu rượu
vang
винодельческий
người nấu rư
ợu vang
винодел
nghề
nấu rư
ợu vang
виноделие
rượu làm choáng váng
ngây ngất
đầu óc
вино туманит голову
thuộc về
rượu vang
винный
rượu vang
вино
rượu vang
виноградное вино
rượu vang b
án đong
разливное вино
rượu vang l
àm đầu óc choáng váng
вино туманит голову
(ngây ngất)
rượu vang m
uxcat
мускат
(вино)
rượu vang n
gọt
десертное вино
(tráng miệng)
rượu vang n
hẹ
слабое вино
rượu vang n
ấu đường
глинтвейн
rượu vang t
huần chất
сухой ое вино
rượu vang t
rắng
белое вино
rượu vang ý
vị
тонкие вина
rượu vang đ
ề lâu
выдержанное вино
rượu vang đ
ồ ra khăn bàn
вино разлилось по скатерти
uống hết chai
rượu vang
распить бутылку вина
để rư
ợu vang lâu
выдержать вино
Get short URL