DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing nhưng | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
ai bảo anh nói những điều như thế?кто вас тянул за язык?
ai đang sống những ngày cuối cùngчьи-л. дни сочтены
bỏ qua những tiều tiếtминовать уя подробности
biểu lộ những dấu hiệu cùa sự sốngподать признаки жизни
biết cái gì qua những người chứng kiếnзнать что-л. от очевидцев
bệnh anh ấy thuyên giảm nhưng chưa khỏi hẳnон выздоравливает, но ещё не выздоровел
bệnh kèm theo những biến chứngболезнь сопровождалась осложнениями
bệnh đỡ dần nhưng ông ta chưa lại ngườiон выздоравливает, но ещё не выздоровел
buông xõng những lời hóm hỉnhуронить остроты
buông xõng những lời hóm hỉnhронять остроты
bài diễn văn đầy dẫy những đoạn trích dẫnречь пестрит цитатами
bàn định lại những định mức sản xuấtпересмотреть нормы выработки
bàn định lại những định mức sản xuấtпересматривать нормы выработки
bám chắc vào những vị trí đã chiếm đượcзакрепиться на захваченных позициях
bám chắc vào những vị trí đã chiếm đượcзакрепляться на захваченных позициях
lại những khoản chi phíпокрыть расходы
được những tiền thua lỗпокрыть убытки
băng giá làm những bông hoa thui điмороз прихватил цветы
bồ khuyết những thiếu sót trong trình độ học vấn cùa mìnhвосполнить пробелы своего образования
sự bồ sung những sách mới cho thư việnпополнение библиотеки новыми книгами
bồ sung những điếu giải thích thêm vào cách diễn đạtвносить уточнения в формулировку
cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâuжди хоть целый день, и не дождёшься
chỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ như thế thôiот него только этого и можно было ожидать
chứa đựng bao hàm, ẩn giấu, tiềm an những khả năng lớn laoтаить в себе огромные возможности
chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấyхорошо или нет, но это так
chẳng những... mà...мало того, что...
chấp thuận chấp nhận, đồng ý với những điều kiện củaпринять чьи-л. условия (ai)
chấp thuận chấp nhận, đồng ý với những điều kiện củaпринимать чьи-л. условия (ai)
chú ý đến kính nghiệm của những người đi trướcучесть опыт предшественников
chú ý đến kính nghiệm của những người đi trướcучитывать опыт предшественников
chị ấy định gọi anh ta lại, nhưng rồi lại thôiона хотела его окликнуть, но потом раздумала
cuộc triền lãm giới thiệu những thành tựu mới về khoa học và kỹ thuậtвыставка знакомит с новыми достижениями науки и техники
cuối những năm bốn mươiв конце сороковых годов
cuốn sách còn có những khuyết điềmкнига не свободна от недостатков
các số liệu cùa anh trái với những sự kiện thực tếваши сведения противоречат фактам
các đường phố đầy chật ních, đầy dẫy, đầy ói, đầy ối những ngườiулицы полны народу
cãi cọ nhau vì những chuyện tầm phàoссо́риться из-за пустя́ко́в (chuyện tẹp nhẹp, điều vặt vãnh)
còn về những bức tranh...кстати, о картинах...
những người cho rằng...существуют люди, которые считают, что...
có thêm những điều không hay mớiприбавились новые неприятности
công bố những ứng cử viên vào ủy banназвать кандидатов в комиссию
công bố những ứng cử viên vào ủy banназывать кандидатов в комиссию
công việc này sẽ đem lại gây ra những khó khăn lớnэта работа представит большие затруднения
diễn văn cùa ông bị gián đoạn bởi những tràng vỗ tay nhiệt liệtего речь прерывалась бурными аплодисментами
dầu dù, tuy nó có phạm sai lầm đấy, nhưng sai lầm ấy thì có thề sửa đượcпусть он ошибся, но ошибку можно исправить
dù có... nhưngхотя и
dù khó nhưng phải làmи трудно, да надо сделать
dù khó đấy, nhưng <#0> vẫn phải làmкак ни трудно, но надо сделать
dù... nhưngхотя и
mặc dù tôi rất kính trọng anh nhưng...при всём моём уважении к вам
dù điều đó lạ lùng đi chăng nữa nhưng...как это ни странно, но...
ghi chép những sự kiệnфиксировать события
ghi công khen thưởng những thành tích củaотметить чьи-л. достижения (ai)
ghi công khen thưởng những thành tích củaотмечать чьи-л. достижения (ai)
ghi tên những người vẳng mặt trong danh sáchотметить отсутствующих в списке
giữa những bạn bè của mìnhв обществе своих друзей
gian phòng đầy ắp đông nghịt những người là ngườiпереполненный зал
giành những thắng lợi mớiбрать новые рубежи
giảm bớt những đòi hòiумерить требования
giảm bớt những đòi hòiумерять требования
gần giống với gần như, giống như những mẫu mực tốt nhấtприблизиться к лучшим образцам
gần giống với gần như, giống như những mẫu mực tốt nhấtприближаться к лучшим образцам
gặp phải những khó khănиспытать трудности
gán ép những quan điểm cùa mình choнавязать свои взгляды (кому-л., ai)
gán ép những quan điểm cùa mình choнавязывать свои взгляды (кому-л., ai)
gây những hành động tàn bạoзверствовать
gây ra những lời đồn đạiдавать пищу слухам
gây xích mích gieo bất hòa giữa những bạnперессорить старых друзей
gạt bồ những điều nghi hoặcотбросить сомнения
gạt bồ những điều nghi hoặcотбрасывать сомнения
gắn liền đi đôi với những khó khăn lớnсопряжённый с большими затруднениями
hệ thống hóa những điều quan sát của mìnhпривести в систему свои наблюдения
hứa thì ông ta đã hứa rồi đấy, những không biết rồi ông có làm không?обещать-то он обещал, но сделает ли?
hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người điлибо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти
hành động trái với ngược với những quy tắcпоступать против правил
hòa giải dàn hòa những người láng giềngпримирить соседей
hòa giải dàn hòa những người láng giềngпримириться соседей
họ là những người nào thế?кто они такие?
học tập kinh nghiệm của những người lao động tiên tiếnзаимствовать опыт передовиков
hối hận ăn năn về những lỗi lầm cùa mìnhраскаяться в своих проступках
hốt vơ vét được những món tiền lời kếch xùзагрести огромные барыши
hốt vơ vét được những món tiền lời kếch xùзагребать огромные барыши
khai phá những con đường chưa ai đặt chân tớiпроложить новые пути (в науке, искусстве и т.п.)
khai phá những con đường chưa ai đặt chân tớiпрокладывать новые пути (в науке, искусстве и т.п.)
khai quật những ngôi> mộ cồраскопать древние погребения
khinh bỉ khinh miệt, khinh những kẻ hèn nhátпрезирать трусов
khóc những người đã hy sinhплакать о погибших
không chịu được những lời phản đốiон не терпит возражений у
không chịu đế cho người khác nhúng tay vàoне вынести постороннего вмешательства
không chịu đế cho người khác nhúng tay vàoне выносить постороннего вмешательства
không dám tiến hành những biện pháp quá đángне решиться на крайние меры
không kể đến những chi tiếtминовать уя подробности
không những... mà...мало того, что...
không những... mà còn...не только..., но и...
không những... mà cả...не только..., но и...
không được "nhưng" gì hếtникаких "но"
không đế cho có những hànhне допускать фамильярностей
không đếm xỉa không đề ý đến những người xung quanhигнорировать окружающих
khối những người đảng viên cộng sản và những người ngoài đảngблок коммунистов и беспартийных
kinh nghiệm của những người cải tiến kỹ thuật sản xuấtопыт новаторов производства
kinh qua những gian truânпройти через тяжёлые испытания
kiên định trong trung thành với những quan điểm của mìnhбыть постоянным в своих взглядах
kết thúc diễn văn bằng những lời cảm ơnзаключать речь словами благодарности
kết thúc diễn văn bằng những lời cảm ơnзаключить речь словами благодарности
kỳ quan hạng nhất trong những kỳ quanчудо из чудес
lanh chanh nói trước những điều nhận xétвыскочить с замечаниями
lanh chanh nói trước những điều nhận xétвыскакивать с замечаниями
lợi dụng những nhược điềm cùaсыграть на чьих-л. слабостях (ai)
lợi dụng những nhược điềm cùaиграть на чьих-л. слабостях (ai)
liệt ai vào hàng số những nhà đại văn hàoпричислить кого-л. к великим писателям
liệt ai vào hàng số những nhà đại văn hàoпричислять кого-л. к великим писателям
lập danh sách những người có mặtпереписать присутствующих
lập danh sách những người có mặtпереписывать присутствующих
lấp liếm che giấu những khuyết điềmзамазать недостатки
lấp liếm che giấu những khuyết điềmзамазывать недостатки
sự làm trái với những quy tắcотступление от правил
lót rơm giữa những chai lọ thủy tinhпроложить стеклянную посуду соломой
lắng nghe những tin báo những điều thông báo, những điều báo trước từ các địa phươngприслушиваться к сигналам с мест
lắp ghép nhà bằng những khối lớnсобрать дом из крупных блоков
lắp ghép nhà bằng những khối lớnсобирать дом из крупных блоков
lời khai của những người chứng kiếnпоказания очевидцев
mặc dù nó rất muốn nhưng...при всём его желании
mặt nó điềm đầy những chấmего лицо покрылось пятнами
một trong những người đó tuồng như là kỹ sưодин из них якобы инженер
một trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằngодно из его изобретений было запатентовано
một trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằngодно из его изобретений было патентовано
một trong những thành phốодин из городов
mưa đã tạnh nhưng bỗng nhiên lại trút xuống như xốiпрекратившийся было дождь вдруг снова полил как из ведра
ứng dụng những phương pháp sản xuất mớiприменение новых методов производства
nghe những chiếc vĩ cầm réo rắtслушать, как поют скрипки (rung lên, vang lên)
người ta khiêng những người bị thương trên cángраненых внесли на носилках
người ta khiêng những người bị thương trên cángраненых вносили на носилках
người đại biếu đại diện, thể hiện, truyền bá những tư tường tiên tiếnноситель передовых идей
nhớ những hình ảnh đã quên ròiвосстановить в памяти забытые образы
nhớ những hình ảnh đã quên ròiвосстанавливать в памяти забытые образы
nhớ nhungсоскучиться (затосковать)
nhớ nhungскучать
nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròiпережевать всем известные истины
nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròiпережёвывать всем известные истины
nhận những điều kiện đã được đưa raпойти на предложенные условия
nhận rõ hiểu rõ, nắm được những ý định cùaраспознать чьи-л. намерения (ai)
nhận rõ hiểu rõ, nắm được những ý định cùaраспознавать чьи-л. намерения (ai)
nhận thức những quy luật của thiên nhiênпознать законы природы
nhận thức những quy luật của thiên nhiênпознавать законы природы
nhận thức được những bí mật của thiên nhiênпостичь тайны природы
nhận thấy những nhược điểm cùa mìnhчувствовать свои недостатки
nhận được những tạp chí đã đặt muaполучать журналы по подписке
những bộ lạc du cưкочевы́е пле́мена́
những bộ lạc thượng võвоинственные племена
những bộ lạc định cưоседлые племена
những bằng chứng có thậtфактические данные
những bộ phận dự trữзапасные части
những bộ tộc du mụcкочевы́е пле́мена́
những bộ tộc mọi rợдикие племена (man rợ)
những bàng lượng giácтригонометрические таблицы
những cử chi yêu kiềuизящные движения (duyên dáng)
những chiếc máy bay trong đội hình chiến đấuсамолёты в боевом строю
những chiếc máy bay vút lên từ đường xuất phátсо старта срывались самолёты
những chiếc răng dàyчастые зубы (sít, mau)
những chiếc thùng nặng trĩu làm đau tayвёдра оттянули руки
những chiếc trâm đòi mồiчерепаховые шпильки
những chiếc tàu rẽ sóng chạy trên biểnкорабли бороздят моря
những chiếc xe tăng tiến thằng về phía chúng tôiтанки идут прямо на нас
những chàng traiмолодые люди (юноши)
những câu giả dốiфарисейские фразы
những câu đá đưa đầu lưỡiфарисейские фразы
những công trình nghiên cứu lý luậnтеоретические исследования
những công trình nghiên cứu đã đăngпечатные работы
những công trình xây dựng trên cọc chốngсвайные постройки
những công trường xây dựng mới cùa Xi-bê-riновостройки Сибири
những công việc cấp thiếtочередные дела (cấp bách, trước mắt)
những công việc thường ngàyтекущие дела
những cú đấm trút xuống tới tấp lên người nóна него посыпались удары
những cơ quan dưới quyền kiếm tra thuộc quyền giám sát, chịu sự kiềm tra cùa bộподконтрольные министерству органы
những cơ quan quyền lực Nhà nước cao nhấtвысшие органы государственной власти
những cơ quan tối cao của chính quyền nhà nướcвысшие органы государственной власти
những cơ tayручные мышцы
những cố gắng cuối cùngпоследние усилия
những cố gắng tột bậcпредельные усилия (tối đa, cao độ)
những cố gắng vô íchбесплодные усилия (vô hiệu, không có kết quả)
những cố thề lập thề hình họcгеометрические тела
những dự định lớn laoширокие планы
những gian nhà ởсекции жилого дома
những hy vọng hão huyềnнесбыточные надежды (vu vơ)
những hy vọng hão huyềnиллюзорные надежды
những hy vọng uổng côngтщетные надежды (hoài công, vô ích, vô bo)
những khầu hiệu cùa Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Liên-xô nhân ngày mồng Một tháng NămПервомайские призывы ЦК КПСС
những khu vực bị tổn thương của môпоражённые участки ткани
những khu vực tiền tệ tài chính riêng biệtзамкнутые валютно-финансовые зоны
những khẩu đại bác đã im bặtпушки замолкли (ngừng bẳn)
những khả năng lỗi lạcблестящие способности (xuất sắc)
những khả năng siêu phàmнезаурядные способности (xuất chúng, khác thường, siêu quằn bạt chúng)
những khả năng sư phạmпедагогические способности
những khả năng tiềm tàngскрытые возможности (tiềm tại)
những khả năng to lớnширокие возможности
những khả năng vô hạnбезграничные возможности
những mặt tiêu cực những nét xấu của tính tìnhотрицательные черты характера
những mánh khóe tráo trởплутовские приёмы (lật lọng, bịp bợm, gian giảo, gian hoạt, giảo quyệt)
những nghị luận non nớtученические рассуждения
những người bình thườngпростые люди
những người bạnдрузья
những người bị chuyền trúперемещённые лица
những người chăn nuôi từ lâu đờiизвечные скотоводы
những người cầm đầuверхи (руководители)
những người cài tiến cách tân, đồi mới sản xuấtноваторы производства
những người còn lạiдругой (остальные)
những người có mặtприсутствующие (hiện diện, tham dự)
những người công tác khoa họcтруженики науки
những người dân lân cậnокрестные жители
những người dân vô tộiни в чём не повинные люди
những người gần gũiокружающие
những người hữu quanзаинтересованные лица (liên quan)
những người hành khách ít ỏi đã thiu thiu ngủнемногочисленные пассажиры дремали
những người khácпрочие
những người không đứng đắnнесерьёзные люди
những người lẻ loi đi giữa đêm khuyaзапоздавшие одиночки
những người lao độngтрудящиеся
những người lao động tiên tiến tiền tiến trong nông nghiệpпередовики сельского хозяйства
những người lớn tuồiстаршие (взрослые)
những người lãnh đạoверхи (руководители)
những người lương thiệnчестные люди (trung thực, trung trực, chính trực)
những người mua báo dài hạnподписчики газет
những người nhiều tuồiстаршие (взрослые)
những người như anh ta thì hiếm cóтакие, как он, наперечёт (hãn hữu)
những người như ông ấy thì đếm đầu ngón tayтакие, как он, наперечёт
những người nhảy đôiтанцующие пары
những người nóng nảyгорячие головы
những người nổi tiếng cùa đất nước chúng taзнатные люди нашей страны
những người phát triển toàn diệnвсесторонне развитые люди (về mọi mặt)
những người quen biếtсвязи (знакомые)
những người quen biết mớiновые знакомства
những người thân thuộc của tôiмои (родные)
những người thích cảm giác mãnh liệtлюбители острых ощущений (rùng rợn)
những người thông thạoзнающие люди
những người tiên tiếnпередовые люди (tiền tiến)
những người tằm thườngмаленькие люди (không quan trọng)
những người trong biên chếштаты (штатное расписание)
những người thành viên trong gia đìnhчлены семьи
những người trong nhàдомашние (семья, trong gia đình)
những người trượt tuyết đã vượt được khoảng cách ấy trong 15 phútлыжники покрыли эту дистанцию за 15 минут
những người tuyệt vờiчудесный народ (rất tốt)
những người vắng mặtотсутствующие (thiếu mặt, khiếm diện, khuyết tịch)
những người xung quanhокружающие
những người xây dựng kiến thiết chủ nghĩa cộng sảnстроители коммунизма
những người xây dựng cuộc sống mớiстроители новой жизни
những người ấyони
những người ấy là bà con thân thuộc cùa tôiони мне приходятся близкими родственниками
những người đi săn chia ra phân ra thành từng tốp hai ngườiохотники разделились по двое
những người đặt mua báoподписчики газет
những người đời xưaдревние
những người ở trong nhàобитатели дома
những nhà khai sáng Phápфранцузские просветители
những nhà sáng lập chù nghĩa cộng sàn khoa họcосновоположники научного коммунизма
những nhà tu hànhслужители культа
những số liệu thực tếфактические данные
những số từ tập hợpсобирательные числительные
những thủ pháp sân khấuсценические приёмы
những thay đồi căn bảnрадикальные изменения (triệt để)
những thu nhập do lao độngтрудовые доходы
những thâm ýподспудные мысли
những thù lĩnhверхи (руководители)
những tiêu chuan pháp lýправовые нормы
những tiêu chuẩn quy tắc công pháp quốc tếнормы международного права
những tiêu chuẩn tiêu chí, chuẩn mực ngôn ngữ văn họcнормы литературного языка
những tấm màn tuynтюлевые занавески
những tấm ván sàn hở raполовицы разошлись
những tấm vải màn dàyтяжёлые портьеры
những trang trí đắp nồiлепные украшения (phù điêu)
những trận chiến đấu ác liệtожесточённые бои (kịch liệt, khốc liệt, nảy lửa, tàn khốc)
những trận mưa từng đợtпериодические дожди
những trận ác chiếnожесточённые бои (kịch chiến)
những trận đấu tranh giai cấpклассовые бои
những trận đánh có tính chất cục bộбои местного значения
những trận đánh diễn ra trên toàn bộ mặt trậnпо всему фронту идут бои
những trận đánh đã bắt đầu trong thành phốв городе завязались бой
những truyện cổ tích dân gianнародные сказки
những tràng vỗ tay đồng loạtдружные аплодисменты
những túp nhà thấp lè tèприземистые домики
những tư tường chính trịполитические идеи
những tư tưởngпередовые взгляды
những tư tưởngпередовые идеи
những tư tưởng tiên tiếnпередовые идеи
những tư tưởng tiên tiến đã thâm nhập ăn sâu vào quằn chúngпередовые идеи проникли в массы
những <#0> tam giác đồng dạngподобные треугольники
những việc có tầm quan trọng như nhauравноценные вещи
những việc làm tốtдобрые дела
những việc ấyони
những việc đáng ngờсомнительные дела
những vấn đề chín muồiназревшие вопросы (cấp thiết, cấp bách)
những vấn đề chù yếu căn bản, quan trọng nhất của thời đại hiện hayкардинальные проблемы современности
những vấn đề cùa chính sách đối ngoạiвнешнеполитические проблемы
những vấn đề tổ chứcорганизационные вопросы
những vận động kiến tạoтектонические движения
những đài chuyển tiếpрадиотрансляционные точки
những đại lượng vô ướcнесоизмеримые величины
nhà văn phác qua phác họa những nhân vật của mìnhписатель бегло очертил своих героев
nhân thể nói thêm về những bức tranh...кстати, о картинах...
nhét đút những quyền sách lên giáсунуть книги на полку
nhét đút những quyền sách lên giáсовать книги на полку
như thế cũng phải nhưng...так-то оно так, но...
nhưng dù saoно всё же (thì)
nhưng dù saoно всё-таки (thì)
nhưngа
nhưngно
nhưngоднако (Una_sun)
nhạc chỉ với những biến điệuтема с вариациями
sự nhạo báng những đau khồ của con ngườiиздевательство над человеческими страданиями
nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biếtтвердить зады
nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biếtповторять зады
nhổ cò cho những cây đã gieoпрочистить посевы
nhổ cò cho những cây đã gieoпрочищать посевы
nội cò sặc sỡ những hoa là hoaлуга пестреют цветами
nấm đại hòng nhungмухомор (гриб)
nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xétотметить достоинства и недостатки рецензируемой работы
nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xétотмечать достоинства и недостатки рецензируемой работы
nêu tên những người ứng cử vào ủy banназвать кандидатов в комиссию
nêu tên những người ứng cử vào ủy banназывать кандидатов в комиссию
nói luôn miệng mồm những điều dí dỏmсыпать остротами
nói lên những ý kiến của mìnhвысказать свои соображения
nói những điều tằm thườngговорить банальности (vô vị)
nói những điều tục tằnговорить непристойности (thô tục, sỗ sàng, tục tĩu)
nói thì nói nhưng chớ nói hớ!, đừng nói lung tung!говори, да не заговаривайся!
nói toạc những ưu thế cùa mìnhоткрыть свой козыри
nói về những vấn đề cao siêuговорить о высоких материях
nói với ai những lời cay độcподпустить шпильку (кому-л., châm chọc)
nắm chắc nắm được, nắm vững những phương pháp sàn xuất mớiосвоить новые методы производства
nắm chắc nắm được, nắm vững những phương pháp sàn xuất mớiосваивать новые методы производства
nếm qua những đắng cay cùa cuộc đờiузнать, почём фунт лиха
phun ra những lời chửi mắngизрыгнуть ругательства
phun ra những lời chửi mắngизрыгать ругательства
phô lòe, khoe khoang, phô trương những kiến thức của mìnhкозырнуть своими знаниями
phô lòe, khoe khoang, phô trương những kiến thức của mìnhкозырять своими знаниями
phô những tri thức cùa mìnhпохвалиться своими знаниями
phô những tri thức cùa mìnhхвалиться своими знаниями
phù hợp với ngang hàng với những mẫu mực tốt nhất trên thế giớiна уровне лучших мировых стандартов
phổ biến kinh nghiệm của những người cải tiến sản xuấtраспространить опыт новаторов
phổ biến kinh nghiệm của những người cải tiến sản xuấtраспространять опыт новаторов
quyền sách còn có những thiếu sótкнига не свободна от недостатков
quyến rũ dụ dỗ ai bằng những lời hứa hẹnпрельстить кого-л. обещаниями
quyến rũ dụ dỗ ai bằng những lời hứa hẹnпрельщать кого-л. обещаниями
quảng tính là một trong những thuộc tính cùa vật chấtпротяжённость - одно из свойств материи
rặt toàn, tuyền những điều khó chịuсплошные неприятности
sử dụng những con sốоперировать цифрами
sử dụng những sự việcоперировать фактами
sách nhũngвымогать
sáng tạo những kỳ quanтвори́ть чу́деса́
sự bào tồn bảo vệ, giữ gìn những di tích lịch sửохрана исторических памятников
sự bịa đặt đặt điều, nặn ra những tin đòn nhảmфабрикация слухов
theo lời kể lại cùa những người chứng kiếnпо рассказам очевидцев (người mục kích)
theo những dấu chân còn mớiпо свежим следам
theo những người chứng kiến người mục kích kề lạiпо рассказам очевидцев
theo những số liệu không đầy đùпо неполным данным
theo những tài liệu dẫn liệu mà chúng ta hiện cóпо имеющимся в нашем распоряжении данным
theo những điều tôi được biết thì...насколько мне известно
thi hành những biện phápпринятие мер
thái độ cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử của thủ trưởng đối với những người dưới quyềnотношение начальника к своим подчинённым
sự tháo dỡ những xí nghiệpдемонтаж предприятий
thích ứng với những điều kiện mớiприспособиться к новым условиям
thúc những hòn bi-aстолкнуть бильярдные шары
thúc đầy những người chậm tiếnподтянуть отстающих
thúc đầy những người chậm tiếnподтягивать отстающих
thắng những vận động viên cùng câu lạc bộвыиграть у своих одноклубников
thế nhưngпри всём том
thừa kế kế thừa những truyền thống tốt đẹp nhấtнаследовать лучшие традиции
thực hiện những chức năng cùa mìnhосуществить свои функции
thực hiện những chức năng cùa mìnhосуществлять свои функции
thực hiện những dự định những kế hoạch của mìnhпретворить свои планы в жизнь
thực hiện những hành độngпредпринять шаги
thực hiện những hành độngпредпринимать шаги
tiền tiêu hết vào những món vặt vãnh đủ loạiденьги разошлись на разные мелочи
tiến hành những bướcпредпринять шаги
tiến hành những bướcпредпринимать шаги
tiến lên những bước khổng lòгига́нтскими семимильными шага́ми идти́ вперёд
tiến những bước khổng lồдвигаться вперёд гигантскими шагами (nhảy vọt)
tiến những bước khổng lồидти вперёд гигантскими шагами (nhảy vọt)
tiến những bước thần tốcгига́нтскими семимильными шага́ми идти́ вперёд
tiếng lách cách cùa những chiếc máy chữтрескотня пишущих машинок
toàn bộ những vấn đềпроблематика
trẻ con ném nhau những hòn tuyếtдети кидаются снежками
tranh cãi cãi cọ, tranh chấpnhững chuyện lặt vặtпрепираться из-за мелочей
tránh thoát khỏi những điều không hayизбавиться от неприятностей
tránh thoát khỏi những điều không hayизбавляться от неприятностей
trên báo chí thường có thường thấy những ý kiến như vậyтакие высказывания часто встречаются в печати
trước kia ở đây là những ngôi nhà gỗраньше здесь стояли деревянные дома
trước ngưỡng cửa trong thời kỳ mở đầu, lúc khởi đầu cùa những sự kiện sắp tớiв преддверии грядущих событий
trại cùa những người tạm trú qua mùa đôngстоянка зимовщиков
tất cà những dự trữ cùa chúng taвсе наши ресурсы
tất cà những khó khăn đã qua rồiвсе трудности позади
tất cà những thứ ấy làm anh ta chán ngấyему всё это прискучило
tất cà những tình tiết chi tiết, tiều tiết, điều ti mỉ, kẽ tóc chân tơ ấyвсе эти тонкости
tất cà những việc thứ, điều khácвсё прочее
tất cà những vậtвсе (о вещах)
tất cà những điều gì tôi có thề làm đượcвсё что в моих силах
tất cả những cái cần thiếtвсё то, что нужно
tất cả những cái những việc đóвсё вместе взятое
tất cả những cái đó đều lu mờ đi trước...всё это тускнеет перед...
tất cả những cố gắng của chúng ta đã mất đi vô íchвсе наши труды пропали даром
tất cả những cố gắng của tôi hóa ra là vô íchвсе мои труды оставались тщетными
tất cả những người khácвсе прочие
tất cả những người khácвсе остальные (những người còn lại)
tất cả những quyển sáchвсе книги
tất cả những sự kiện hiện có đều được xác nhậnимеющиеся факты подтверждаются
tất cả những thứ cần thiếtвсё, что нужно
tất cả những việc gì hợp sức tôiвсё что в моих силах
tất cả những việc này chứng tồ rằng...всё это говорит о том, что...
tất cả những điều việc còn lạiвсё остальное
tất cả những điều nói trênвсё вышеизложенное
tu viện cùa những người ly giáoраскольнический скит (ratkônhic)
tìm kiếm những nguồn dự trữ mới trong sản xuấtизыскивать новые резервы производства
tìm kiếm thu nhặt những số thiếu cùa tờ tạp chíподобрать недостающие номера журнала
tìm kiếm thu nhặt những số thiếu cùa tờ tạp chíподбирать недостающие номера журнала
tìm tòi những con đường mớiискать новые пути
sự tô điềm các bức tường bằng những bích họaрасписка стен фресками
tôi biết rất rõ những cái đóя всё это прекрасно знаю
tôi chẳng bao giờ gặp phải những điều như thếсо мной этого никогда не бывало
tôi chờ nó hết nước hết cái nhưng vẫn không gặp đượcя долго ждал его, но так и не дождался
tôi hoàn toàn không có ý muốn làm những việc ấyя совершенно не расположен заниматься этими делами
tôi không muốn... lắm, nhưng...не то, чтобы я хотел..., а...
tôi không nghe những lời anh nóiя прослушал то, что вы сказали
tôi muốn đi xem chiếu bóng nhưng tôi không có véя пошёл бы в кино, да у меня нет билета
riêng tôi thì đồng ý, nhưng nó thì khôngя-то согласен, но он нет
tôi thường chiêm bao thấy nằm mộng thấy, nằm thấy những giấc mơ lạ lùngмне снятся странные сны
tôi thường thấy mơ thấy, nằm thấy những giấc chiêm bao kỳ lạмне снятся странные сны
tôi với nó là những người khác biệtмы с ним разные люди (không giống nhau)
tôi đã nói, thế nhưng vậy mà, song anh chẳng muốn ngheговорила я, так ты слушать не хотел
tôi đồng ý đi, nhưng song, chỉ có điều là, miễn là không phải đi ngay bây giờя согласен пойти, только не сейчас
sự tước đoạt những kẻ đi tước đoạtэкспроприация экспроприаторов
tốt nhất trong số những cái hiện cóлучший из существующих (đang tòn tại)
tồng kết những cảm tưởng cùa mìnhподытожить свой впечатления
tồng kết những cảm tưởng cùa mìnhподытоживать свой впечатления
từ bò những quan điểm cùa mìnhотступить от своих взглядов
từ dưới vó ngựa bắn tung tóe những cục bùnиз-под копыт летели ошмётки грязи
từ đó đã mười năm trôi qua nhưngthế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm quaс тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера
từ đôi mắt của nàng những hạt lệ tuôn rơiиз её глаз текли слёзы
tự an ủi mơn trớn, vuốt ve mình bằng những hy vọngпотешить себя надеждами
tự an ủi mơn trớn, vuốt ve mình bằng những hy vọngтешить себя надеждами
tự gây ra những bận rộn cho mìnhнажить себе хлопот
uổng công làm những chuyện không đâuразмениваться на мелочи
vớ bậy lôi bừa, tùy tiện nhặt ra những câu trích dẫnнадёргать цитат
về những chuyện hằng ngàyна темы дня
về những vấn đề thời sựна темы дня
với những cố gắng hiệp đòngдружными усилиями
viết những bài nhục mạ vu khống, phỉ bángписать пасквили на кого-л. (ai)
vứt bồ những sự hoài nghiотбросить сомнения
vứt bồ những sự hoài nghiотбрасывать сомнения
những cái điều khác nữaи всё прочее
những điều đại loại như thếи всё такое
xem trọng coi trọng những lời nói cùaпридать серьёзное значение чьим-л. словам (ai)
xem trọng coi trọng những lời nói cùaпридавать серьёзное значение чьим-л. словам (ai)
xem đi xem lại những bức thưперебрать письма
xem đi xem lại những bức thưперебирать письма
xin anh bỏ quá cho những điều sơ suất!не поминайте лихом! (lời nỏi khi chia tay)
xin anh bỏ quá cho những điều sơ suất!не поминай лихом! (lời nỏi khi chia tay)
xoa dịu làm dịu những mâu thuẫnсгладить противоречия
xoa dịu làm dịu những mâu thuẫnсглаживать противоречия
sự xuyên tạc những sự kiện lịch sựфальсификация исторических фактов
sự xuyên tạc thô bạo những sự kiệnгрубое искажение фактов
sự xây dựng bằng những khối bê tông lớnкрупноблочное строительство
xây dựng dựng, đặt những tính toán cùa mình trên cơ sởпостроить свои расчёты (на чём-л., gì)
xây dựng dựng, đặt những tính toán cùa mình trên cơ sởстроить свои расчёты (на чём-л., gì)
xét lại những tiêu chuẩn sản xuấtпересмотреть нормы выработки
xét lại những tiêu chuẩn sản xuấtпересматривать нормы выработки
xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất củaоскорбить кого-л. в лучших чувствах (ai)
xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất củaоскорблять кого-л. в лучших чувствах (ai)
ít nơi nào có được những phong cảnh đẹp như thếмало где встречаются такие пейзажи
đau thật, nhưng đành phải chịu đựng vậyбыло больно, но пришлось терпеть
độc đoán đề ra những điều kiện của mìnhпродиктовать свои условия
độc đoán đề ra những điều kiện của mìnhдиктовать свои условия
đem lại kéo theo, gây ra những điều khó chịuповлечь за собой неприятности
đi tiến những bước dàiидти большими шагами
đi trước đón trước những nguyện vọng cùaпредупредить чьи-л. желания (ai)
đi trước đón trước những nguyện vọng cùaпредупреждать чьи-л. желания (ai)
đoán được đoán biết, hiểu rõ, nhận rõ, thấy rõ những ý định củaразгадать чьи-л. намерения (ai)
đoạn tuyệt với những ý kiến sai lầmотмежеваться от ошибочных мнений
đoạn tuyệt với những ý kiến sai lầmотмежёвываться от ошибочных мнений
đập lại chống lại, đà lại, quật lại những lời công kích cùaотразить чьи-л. нападки (ai)
đập lại chống lại, đà lại, quật lại những lời công kích cùaотражать чьи-л. нападки (ai)
đầu những năm bốn mươiв начале сороковых годов
đánh dấu những chỗ cần thiết trong sáchотметить нужные места в книге
đánh dấu những chỗ cần thiết trong sáchотмечать нужные места в книге
đánh tất cả những bản xô-nátпереиграть все сонаты
đáp ứng những yêu cầuответить требованиям
đáp ứng những yêu cầuотвечать требованиям
đáp ứng những đòi hồi yêu cầu, tiêu chuẩn của cáiотвечать требованиям (чего-л., gì)
đáp ứng những đòi hồi cùaудовлетворить чьим-л. требованиям (ai)
đáp ứng những đòi hồi cùaудовлетворять чьим-л. требованиям (ai)
đã tưởng là nhưng...казалось бы
đưa những người lạ mặt ra khỏi nhàосвободить помещение от посторонних
đưa những người lạ mặt ra khỏi nhàосвобождать помещение от посторонних
đưa những điều khoản mới vào hợp đồngвнести новые условия в договор
đưa những điều khoản mới vào hợp đồngвносить новые условия в договор
đưa ra những luận cứприводить доводы (lý lẽ, lý do)
đưa ra những yêu sáchвыставить требования
đưa ra những yêu sáchвыставлять требования
đưa ra những đòi hồi điều kiện, yêu cầu cao đối vớiпредъявлять высокие требования (к кому-л., ai)
sự định những tiêu chuẩn quá caoзавышение нормативов
đọc ngấu nghiến những báoпожирать журналы
đọc ngấu nghiến những sáchпожирать книги
đọc những nhà văn cố điển theo nguyên tácчитать классиков в подлинниках
đọc ý giữa những dòng chữчитать между строк
Showing first 500 phrases