Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | hồi năm ngoái | в прошлом году |
gen. | hồi vào tháng chín năm ngoái | в сентябре прошлого года |
coll. | ngoại hối | валюта (иностранные деньги) |
gen. | ngoại hối | валютный |
gen. | quỹ ngoại hối | валютный фонд |
gen. | tỷ giá ngoại hối | валютный курс |