Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
nghịch ngợm
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
buông lung cho đứa bé ng
hịch ngợm
потакать шалостям ребёнка
gen.
cho bọn trẻ n
ghịch ngợm ng
òi riêng ra
рассадить шалунов
gen.
dở
giở
trò
nghịch ngợm
проказить
gen.
dở
giở
trò
nghịch ngợm
напроказничать
gen.
dở
giở
trò
nghịch ngợm
проказничать
gen.
dở
giở
trò
nghịch ngợm
напроказить
gen.
ham
nghịch ngợm
расшалиться
gen.
không thể coi sóc
trông nom, ngó ngàng
xuề thằng bé nghịch
ngợm
не углядеть за шалуном
inf.
lòi con đứa trẻ ngh
ịch ngợm
сорванец
gen.
nghịch ngợm
шалить
inf.
nghịch ngợm
избаловать
(шалить)
inf.
nghịch ngợm
баловаться
(шалить)
inf.
nghịch ngợm
баловать
(шалить)
gen.
nghịch ngợm
ходить на голове
inf.
nghịch ngợm
бедокурить
inf.
nghịch ngợm
безобразничать
(проказничать)
inf.
nghịch ngợm
ребячиться
(шалить)
gen.
nghịch ngợm
мальчишество
(шалость)
gen.
nghịch ngợm
шаловливый
inf.
nghịch ngợm
бедовый
(озорной)
inf.
nghịch ngợm
неугомонный
(шумливый)
inf.
sự, tính
nghịch ngợm
озорство
inf.
nghịch ngợm
озорной
inf.
nghịch ngợm
дурашливый
(любящий дурачиться)
gen.
trò
nghịch ngợm
шалость
gen.
tính
nghịch ngợm
шаловливость
gen.
nghịch ngợm
баловство
(шалости)
inf.
nghịch ngợm
озорничать
inf.
nghịch ngợm
набедокурить
gen.
nghịch ngợm
сломать дурака
(дурачиться)
gen.
người hay
nghịch ngợm
проказница
gen.
người hay
nghịch ngợm
проказник
gen.
người
nghịch ngợm
шалунья
gen.
người
nghịch ngợm
шалун
gen.
thằng
con
bé ng
hịch ngợm
шалунья
(о ребёнке)
gen.
thằng
con
bé ng
hịch ngợm
шалун
(о ребёнке)
gen.
trò
nghịch ngợm
проказа
(шалость)
gen.
tách riêng bọn trẻ n
ghịch ngợm ra
рассадить шалунов
gen.
vi
nghịch ngợm
из озорства
inf.
đứa trẻ ngh
ịch ngợm
безобразник
(проказник)
inf.
đứa trẻ ngh
ịch ngợm
безобразница
(проказник)
inf.
đứa trẻ ngh
ịch ngợm
озорник
(о ребёнке)
gen.
đứa trẻ ngh
ịch ngợm
проказница
(о ребёнке)
gen.
đứa trẻ ngh
ịch ngợm
проказник
(о ребёнке)
Get short URL