DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing người nào trong | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
anh cảm thấy trong người thế nào?как вы себя чувствуете?
bất cứ người nào trong số các anhлюбой из вас
hỏi ý kiến người nào đấy trong số bạn bèпосоветоваться с кем-нибудь из друзей
người nào trong...какой (который из многих)
thấy trong người mệt mòi yếu đuối thế nào ấyчувствовать какую-то слабость