Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Arabic
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Spanish
Swedish
Thai
Turkish
Terms
for subject
Informal
containing
nợ
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
bùng
nồ
разгуляться
(разражаться)
bùng
nồ
разгуливаться
(разражаться)
chất nồ
взрывчатка
chỗ
nọ
chỗ kia
и
там и сям
kẻ ăn n
o
ròi lại nằm khoèo
лежебока
không thề nào bắt nó
n
ghe lời được
с ним никакого сладу нет
làm
nồ
рвать
(производить взрыв)
ấm no
сытый
(богатый)
cái
máy
nồ
движок
(переносный двигатель)
mắc
nợ
задолжать
nộ n
ạt
грозиться
nhìn
ai, cái gì
mà
nở
gan nở ruột
любо смотреть
(на кого-л., что-л., vui sướng trong lòng)
như thế
nọ
như thế kia
такой-сякой
no
ấm
сытый
(богатый)
no
đù
сытый
(богатый)
cồ
nó
bị nghẹn
у него подкатило к горлу
nó
bị nghẹn cồ
у него подкатило к горлу
(nghẹn họng)
nó
bị phạt nặng
ему здорово влетело
nó
bị quờ trách một trận nên thân
ему здорово влетело
nó
co quắp lại vì đau
его скрючит от боли
nó
co quắp lại vì đau
его крючит от боли
nó
thèm chày
nước
dãi
у него слюнки текут
nô
đùa
потешаться
nô
đùa
потеха
nạt
nộ
покрикивать
(начальственно бранить)
nạt
nộ
грозиться
nồ
ầm
бухнуть
(издавать глухой звук)
nồ
ầm
бухать
(издавать глухой звук)
nồ
mìn
рвать
(производить взрыв)
nồ
súng
выпалить
nồ
đùng
трахнуть
(при выстреле, взрыве)
nổ
bùng
трахнуть
(при выстреле, взрыве)
nỗ
lực
силиться
nở
nang
раздаться
(становиться шире)
nở
nang
раздаваться
(становиться шире)
nở
ra
раздаться
(расширяться)
nở
ra
раздаваться
(расширяться)
sinh sôi nảy
nở
плодиться
sẽ không hay cho
nó
ему не поздоровится
sẽ lôi thôi cho
nó
đấy
ему не поздоровится
sống
no
đù
жить припеваючи
thuốc
nồ
взрывчатка
trả hết
nợ
расквитаться
tôi không hề
không bao giờ
thấy nó
я его отроду не видел
tôi không muốn
không thích, khống buồn, không thèm
nói chuyện với nó
мне неохота говорить с ним
ăn
no
плотно поесть
Get short URL