Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh cừ làm sao! | ай да молодец! |
gen. | anh làm sao thế? | что с вами? |
gen. | biết sao tôi sẽ làm vậy | сделаю, как умею |
gen. | buồn chán làm sao! | какая тоска! |
gen. | buồn chán làm sao! | какая скука! |
gen. | bảnh làm sao! | какой шик! |
gen. | bực làm sao! | как досадно! |
gen. | chằng hiểu sao tôi không tin lắm | мне что-то не верится |
gen. | chật chội làm sao! | какая теснота! |
gen. | chuyện đó xảy ra làm sao? | как это случилось? |
gen. | con người tốt làm sao! | какой человек! |
gen. | cố gắng làm sao càng tốt càng hay | как можно лучше |
gen. | cố làm sao cho... | возможно (hơn) |
gen. | cố làm sao cho nhanh | возможно быстрее (hơn) |
gen. | cố làm sao cho... nhất | возможно |
gen. | cố làm sao cho tốt | возможно лучше (hơn) |
gen. | cố làm sao càng nhanh nhiều, sớm, v. v... càng tốt | как можно скорее (больше, раньше и т.п.) |
gen. | cố làm sao càng nhiều càng tốt | как можно больше (hay) |
gen. | cố làm sao tốt nhất | как можно лучше |
gen. | dễ thương làm sao! | как мило! |
gen. | hay nhỉ lạ thật, sao nó làm như vậy? | интересно, почему он так сделал? |
gen. | hành động như vậy không ra làm sao cả | так поступать не годится |
gen. | hèn hạ làm sao! | какая подлость! |
gen. | hạnh phúc làm sao! | о, какое счастье! ồ! |
gen. | hắn ta xử sự lạ lùng làm sao ấy | он ведёт себя как-то странно |
gen. | lo lắng làm sao đề... | озаботиться, чтобы... |
gen. | làm ai sao nhãng sao lãng công việc | оторвать кого-л. от работы |
gen. | làm ai sao nhãng sao lãng công việc | отрывать кого-л. от работы |
gen. | làm bản sao phức bản từ cái | снимать копию с (чего-л., gì) |
gen. | ...làm sao | как |
inf. | làm sao | этакий (в восклицаниях) |
gen. | ...làm sao! | какой |
gen. | làm sao | как |
gen. | làm sao có thể biết được | почём знать |
gen. | làm sao giải thích được hiểu được tư cách cùa nó? | как объяснить его поведение? |
gen. | làm sao giải thích được điều đó? | чем объяснить это? |
gen. | làm... sao lãng | отрывать (отвлекать) |
gen. | làm... sao lãng | оторвать (отвлекать) |
gen. | làm sao lại có thể này ra cái ý ngông kỳ lạ như vậy! | придёт же в голову такая фантазия! |
gen. | làm sao mà có thế bắt buộc được nó..! | разве его заставишь...! |
gen. | làm sao mà nó có đủ thì giờ để kịp làm mọi việc? | откуда у него берётся время на всё? |
gen. | làm sao mà tôi biết được? | откуда мне знать? |
gen. | làm sao mà tôi có thể biết được? | почём я знаю? |
gen. | làm... sao nhãng | отрывать (отвлекать) |
gen. | làm... sao nhãng | оторвать (отвлекать) |
gen. | làm sao ấy | как-то (каким-то образом, необъяснимо) |
gen. | làm sao để không chậm | так, чтобы не опоздать |
gen. | làm sao đây? | как быть? |
gen. | làm sao ở đây người ta có thể chịu được nó nhỉ? | как его только терпят здесь? |
gen. | ấm làm sao! | какая теплынь! |
gen. | khoảng rộng mênh mông làm sao! | какое раздолье! |
gen. | mưa làm sao! | этакий дождь! |
gen. | phi lý làm sao! | какая нелепость! |
gen. | phúc đức làm sao | к счастью |
gen. | rùng rợn làm sao! | ужасно! |
gen. | sao anh dám làm như thế! | как вы смеете! |
gen. | sao anh phải làm như thế? | охота вам? |
gen. | sao anh phải làm như thế? | что вам за охота? |
gen. | sao mày làm bậy thế! | что ты наделал! |
saying. | sống làm sao chết làm vậy | собаке собачья смерть |
saying. | sự nghiệp lớn lao, tránh sao khỏi sai lầm đồ vỡ | лес рубят — щепки летят |
inf. | thằng bé nghịch làm sao! | экий шалун! |
gen. | thời giờ thấm thoắt trôi qua nhanh chóng làm sao! | как быстро проходит время! |
gen. | trời tốt làm sao! | какая погода! |
gen. | tôi mừng làm sao! | как я рад! |
gen. | xinh làm sao! | какая прелесть! |
gen. | ô nhục làm sao! | какой срам! |
gen. | ông ta tốt bụng làm sao! | какой он добрый! |
gen. | đểu cáng làm sao! | какое свинство! |