Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Informal
containing
làm được
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
cũng
làm được
обходиться
(довольствоваться)
cũng
làm được
обойтись
(довольствоваться)
cố làm cho được
норовить
làm được
оборачиваться
(справляться с чем-л.)
làm được
обернуться
(справляться с чем-л.)
Get short URL