DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Informal containing làm được | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
cũng làm đượcобходиться (довольствоваться)
cũng làm đượcобойтись (довольствоваться)
cố làm cho đượcноровить
làm đượcоборачиваться (справляться с чем-л.)
làm đượcобернуться (справляться с чем-л.)