DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing hay | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
giàu, nghèo, ba mươi Tết mới hayцыплят по осени считают
việc đầu tay hay bị hòngпервый блин комом
văn hay chẳng lọ dài dòngхороша верёвка длинная, а речь короткая (dài lời)