Vietnamese | Russian |
chưa được hợp ý | неустроенный (неположенный) |
cái đó hợp ý <#0> tôi | меня это устраивает |
hợp ý | угодный |
hợp ý nhau | ладить |
không hợp ý dân | непопулярный (не пользующийся общественными симпатиями) |
nói làm hợp ý ai | попасть в тон |
phù hợp với ý định của | войти в чьи-л. намерения (ai) |
phù hợp với ý định của | входить в чьи-л. намерения (ai) |
tâm đầu ý hợp | душа в душу |