Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
gì hở
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
anh họ gì?
как ваша фамилия?
chẳng biết hồ thẹn là gì
потерять всякий стыд
chẳng hy vọng điều gì hay ho
tốt lành
ở ai đấy được
не ждать ничего хорошего
(от кого-л.)
có một ý niệm
khái niệm
mơ hồ về cái gì
иметь смутное представление
(о чём-л)
gì hở
?
что
làm cái gì lạ thế hở?
это что ещё за мода?
nói hớ điều gì
сказать лишнее
việc này thì chẳng có cái gì hay ho
tốt lành
cả
ничего хорошего тут нет!
Get short URL