Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
dịch chuyển
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
chuyển dịch
сдвиг
(перемещение)
gen.
chuyển dịch
смещение
gen.
chuyền dịch
двинуть
(перемещать)
gen.
chuyền dịch
переместиться
gen.
chuyền dịch
перемещаться
gen.
chuyền dịch
сдвинуть
(с места)
gen.
chuyền dịch
сдвинуться
gen.
chuyển dịch
сместиться
gen.
chuyển dịch
смещаться
geol.
chuyển dịch
перемещение
gen.
chuyển dịch
смещать
gen.
chuyển dịch
сместить
gen.
chuyền dịch
сдвигаться
gen.
chuyền dịch
сдвигать
(с места)
gen.
chuyền dịch
перемещать
(по службе)
gen.
chuyền dịch
переместить
(по службе)
gen.
chuyền dịch
двигать
(перемещать)
gen.
chuyển dịch
перемещение
(по службе)
gen.
chuyền mũi chù công vào trung tâm vị trí địch
перенести главный удар в центр расположения противника
gen.
chuyền mũi chù công vào trung tâm vị trí địch
переносить главный удар в центр расположения противника
comp., MS
dịch vụ chuyển vùng
роуминг
comp., MS
Dịch vụ Chuyển vùng của Office
служба перемещаемых параметров Office
gen.
dịch chuyển
сдвиг
(перемещение)
radio
độ, sự
dịch chuyển
смещение
geol.
sự
dịch chuyển
смещение
gen.
dịch chuyển
сдвинуться
gen.
dịch chuyển
сдвинуть
(с места)
gen.
dịch chuyển
сдвигаться
gen.
dịch chuyển
сдвигать
(с места)
gen.
không chuyển dịch
не сдвинуться с места
comp., MS
kiểu các
h dịch chu
yển, kiểu chuyển
стиль перехода
comp., MS
sự chuyển dịch
перемещение вручную
Get short URL